Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

群間変動

Kỹ thuật

[ ぐんあいだへんどう ]

biến động giữa nhóm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 群集

    Mục lục 1 [ ぐんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 quần thể/quần hợp/tập đoàn 1.1.2 đám đông/quần chúng/cộng đồng [ ぐんしゅう...
  • 羨ましい

    [ うらやましい ] adj thèm muốn/ghen tị/thích/ghen うらやましい!これからは、あらゆる種類の楽しい番組が見られるようになるのね:...
  • 羨む

    Mục lục 1 [ うらやむ ] 1.1 adj 1.1.1 đố kỵ 1.1.2 đố [ うらやむ ] adj đố kỵ đố
  • 義士

    [ ぎし ] n kiếm hiệp
  • 義妹

    [ ぎまい ] n em gái kết nghĩa/nghĩa muội 義妹のキャリア志向を快く思わなかった: Tôi đã không hài lòng với định hướng...
  • 義姉

    [ ぎし ] n nghĩa tỷ/chị kết nghĩa/chị vợ/chị dâu/em kết nghĩa 義妹のキャリア志向を快く思わなかった: không hài lòng...
  • 義弟

    [ ぎてい ] n em kết nghĩa/nghĩa đệ/em rể/em vợ
  • 義兄

    Mục lục 1 [ ぎけい ] 1.1 n 1.1.1 anh rể/anh vợ 1.1.2 anh em kết nghĩa/nghĩa huynh [ ぎけい ] n anh rể/anh vợ 私の義兄は株式市場で大もうけした:...
  • 義兄弟

    [ ぎきょうだい ] n anh em kết nghĩa/anh em cọc chèo 血盟の義兄弟: tình anh em kết nghĩa thân thiết
  • 義勇の

    [ ぎゆうの ] n cảm tử
  • 義務

    Mục lục 1 [ ぎむ ] 1.1 n 1.1.1 trách 1.1.2 phận sự 1.1.3 nghĩa vụ/bổn phận 2 Kinh tế 2.1 [ ぎむ ] 2.1.1 nghĩa vụ [duty/obligation]...
  • 義務履行

    Kinh tế [ ぎむりこう ] thực hiện nghĩa vụ [discharge of an obligation] Category : Luật [法]
  • 義務付ける

    [ ぎむづける ] n Giao nghĩa vụ/yêu cầu bắt buộc 軍隊に入ること(人)に義務付ける: yêu cầu bắt buộc ai đó tham gia...
  • 義務を忘れる

    [ ぎむをわすれる ] n quên nghĩa vụ
  • 義理

    Mục lục 1 [ ぎり ] 1.1 n 1.1.1 tình nghĩa/nghĩa lý/đạo lý 1.1.2 lễ tiết/lễ nghĩa 1.2 n, adj-no 1.2.1 quan hệ thân thuộc không...
  • 義理の妹

    [ ぎりのいもうと ] n em vợ/em chồng 夫のそばに、姑も義理の義理の妹もいない嫁は、本当に幸せな結婚をしたといえる:...
  • 義父

    Mục lục 1 [ ぎふ ] 1.1 n 1.1.1 dượng 1.1.2 cha chồng 1.1.3 bố nuôi 1.1.4 bố dượng/cha nuôi/nghĩa phụ 1.1.5 bố chồng/bố vợ...
  • 義足

    [ ぎそく ] n chân giả 下腿義足: chân giả lắp từ dưới đầu gối trở xuống 木製の義足: chân giả bằng gỗ 常用義足:...
  • 義肢

    [ ぎし ] n chân tay nhân tạo/chân tay giả/chân giả/tay giả 義肢ができるのを何年も待つ: chờ đợi nhiều năm để làm...
  • 義捐金

    [ ぎえんきん ] n tiền hỗ trợ khó khăn/tiền trợ cấp khó khăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top