Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

義理

Mục lục

[ ぎり ]

n

tình nghĩa/nghĩa lý/đạo lý
義理をわきまえる : nhận ra (hiểu ra) đạo lý
lễ tiết/lễ nghĩa
義理が悪い: thiếu lễ nghĩa

n, adj-no

quan hệ thân thuộc không phải trực hệ/anh em đồng hao/chị em đồng hao/họ đằng nhà chồng hoặc vợ
~に義理がある : là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với ai...
義理だけの拍手をもらう: chỉ nhận được sự vỗ tay (ủng hộ) của anh em đồng hao (chị em đồng hao)
義理の父 : bố chồng
義理の姉 : con dâu
義理の母親が訪ねてきたときには、もっと温かくもてなすべきだ : cậu nên nh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 義理の妹

    [ ぎりのいもうと ] n em vợ/em chồng 夫のそばに、姑も義理の義理の妹もいない嫁は、本当に幸せな結婚をしたといえる:...
  • 義父

    Mục lục 1 [ ぎふ ] 1.1 n 1.1.1 dượng 1.1.2 cha chồng 1.1.3 bố nuôi 1.1.4 bố dượng/cha nuôi/nghĩa phụ 1.1.5 bố chồng/bố vợ...
  • 義足

    [ ぎそく ] n chân giả 下腿義足: chân giả lắp từ dưới đầu gối trở xuống 木製の義足: chân giả bằng gỗ 常用義足:...
  • 義肢

    [ ぎし ] n chân tay nhân tạo/chân tay giả/chân giả/tay giả 義肢ができるのを何年も待つ: chờ đợi nhiều năm để làm...
  • 義捐金

    [ ぎえんきん ] n tiền hỗ trợ khó khăn/tiền trợ cấp khó khăn
  • 義歯

    [ ぎし ] n răng giả ~から作られた義歯: răng giả được làm từ ~ 取り外し可能な部分義歯: phần răng giả có thể...
  • 義母

    Mục lục 1 [ ぎぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 1.1.2 mẹ chồng/mẹ vợ [ ぎぼ ] n mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ:...
  • 義気

    [ ぎき ] n nghĩa khí
  • 義憤

    [ ぎふん ] n công phẫn/phẫn nộ 不法(行為)に対する義憤: phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật)...
  • 義手

    [ ぎしゅ ] n tay giả 手を切断した人のための義手: tay giả cho người đã bị cắt bỏ tay 能動義手: tay giả năng động...
  • Mục lục 1 [ はね ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/ cánh 2 [ わ ] 2.1 n-suf 2.1.1 con 2.1.2 cánh [ はね ] n lông vũ/ cánh 大学への試験が終わって、羽を伸ばして旅行...
  • 羽子板

    [ はごいた ] n vợt cầu lông 羽子板の表面に絵を描き、又は押絵を付けなどする:Trên bề mặt của vợt cầu lông thường...
  • 羽団扇

    [ はうちわ ] n Quạt Nhật được làm từ lông chim 羽団扇は鳥の羽を用いて作った団扇です: Đây là loại quạt được...
  • 羽織

    [ はおり ] n áo khoác ngoài kiểu nhật 羽織は長着の上におおい着て、襟を折った短い衣です:Áo khoác này là loại áo...
  • 羽蟻

    [ はあり ] n Con kiến cánh/kiến cánh 羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える:Kiến cánh ăn gỗ nên làm tổn...
  • 羽衣

    [ はごろも ] n áo lông 羽衣は鳥の羽で作った薄く軽く衣です:Áo lông là 1 loại áo nhẹ và mỏng được làm từ lông...
  • 羽根

    [ はね ] n cánh/lông vũ 羽根を交わせる鳥: Chim thay lông
  • 羽根突き

    [ はねつき ] n cầu lông 羽根突きをする:Chơi cầu lông
  • 羽根車

    Kỹ thuật [ はねぐるま ] cánh quạt [impeller]
  • 羽毛

    Mục lục 1 [ うもう ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/lông cánh 2 Kỹ thuật 2.1 [ うもう ] 2.1.1 lông cánh [ うもう ] n lông vũ/lông cánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top