- Từ điển Nhật - Việt
義理の妹
[ ぎりのいもうと ]
n
em vợ/em chồng
- 夫のそばに、姑も義理の義理の妹もいない嫁は、本当に幸せな結婚をしたといえる: cô ấy không có cả mẹ chồng và em chồng, thật là sung sướng
- 義理の妹志向を快く思わなかった:không nghĩ là có thể làm hài lòng cô em chồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
義父
Mục lục 1 [ ぎふ ] 1.1 n 1.1.1 dượng 1.1.2 cha chồng 1.1.3 bố nuôi 1.1.4 bố dượng/cha nuôi/nghĩa phụ 1.1.5 bố chồng/bố vợ... -
義足
[ ぎそく ] n chân giả 下腿義足: chân giả lắp từ dưới đầu gối trở xuống 木製の義足: chân giả bằng gỗ 常用義足:... -
義肢
[ ぎし ] n chân tay nhân tạo/chân tay giả/chân giả/tay giả 義肢ができるのを何年も待つ: chờ đợi nhiều năm để làm... -
義捐金
[ ぎえんきん ] n tiền hỗ trợ khó khăn/tiền trợ cấp khó khăn -
義歯
[ ぎし ] n răng giả ~から作られた義歯: răng giả được làm từ ~ 取り外し可能な部分義歯: phần răng giả có thể... -
義母
Mục lục 1 [ ぎぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 1.1.2 mẹ chồng/mẹ vợ [ ぎぼ ] n mẹ kế/mẹ nuôi/nghĩa mẫu 私はジャンクフードなんてあげないわよ。でも義母さんがあげるのよ:... -
義気
[ ぎき ] n nghĩa khí -
義憤
[ ぎふん ] n công phẫn/phẫn nộ 不法(行為)に対する義憤: phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật)... -
義手
[ ぎしゅ ] n tay giả 手を切断した人のための義手: tay giả cho người đã bị cắt bỏ tay 能動義手: tay giả năng động... -
羽
Mục lục 1 [ はね ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/ cánh 2 [ わ ] 2.1 n-suf 2.1.1 con 2.1.2 cánh [ はね ] n lông vũ/ cánh 大学への試験が終わって、羽を伸ばして旅行... -
羽子板
[ はごいた ] n vợt cầu lông 羽子板の表面に絵を描き、又は押絵を付けなどする:Trên bề mặt của vợt cầu lông thường... -
羽団扇
[ はうちわ ] n Quạt Nhật được làm từ lông chim 羽団扇は鳥の羽を用いて作った団扇です: Đây là loại quạt được... -
羽織
[ はおり ] n áo khoác ngoài kiểu nhật 羽織は長着の上におおい着て、襟を折った短い衣です:Áo khoác này là loại áo... -
羽蟻
[ はあり ] n Con kiến cánh/kiến cánh 羽蟻は木材の物に食い入って、部屋に大害を与える:Kiến cánh ăn gỗ nên làm tổn... -
羽衣
[ はごろも ] n áo lông 羽衣は鳥の羽で作った薄く軽く衣です:Áo lông là 1 loại áo nhẹ và mỏng được làm từ lông... -
羽根
[ はね ] n cánh/lông vũ 羽根を交わせる鳥: Chim thay lông -
羽根突き
[ はねつき ] n cầu lông 羽根突きをする:Chơi cầu lông -
羽根車
Kỹ thuật [ はねぐるま ] cánh quạt [impeller] -
羽毛
Mục lục 1 [ うもう ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/lông cánh 2 Kỹ thuật 2.1 [ うもう ] 2.1.1 lông cánh [ うもう ] n lông vũ/lông cánh... -
羽斑蚊
[ はまだらか ] n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi mang sốt rét này là vật mang ký sinh trùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.