Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

老人

Mục lục

[ ろうじん ]

adj-na

lão phu
lão ông
lão nhân
bô lão

n

người già
老人[古い人]たちには思いも寄らない思いがけないような能力を子どもたちが身に付けていると思う。 :Tôi nghĩ rằng lứa trẻ thường có những khả năng mà người già không thể tưởng tượng được
新しいことができない老人 :Người già không thể tiếp thu được những cái mới

n

ông cụ

n

ông già

n

ông lão

n

phụ lão

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 老人を扶養する

    [ ろうじんをふようする ] n dưỡng già
  • 老人痴呆

    [ ろうじんちほう ] n bệnh già
  • 老人病

    [ ろうじんびょう ] n bệnh già 特例許可老人病院 :Bệnh viện dành cho người già được cấp giấy phép đặc biệt...
  • 老人性痴呆症

    [ ろうじんせいちほうしょう ] n bệnh thần kinh suy nhược khi về già
  • 送付

    Mục lục 1 [ そうふ ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi/việc chuyển 1.1.2 sự gửi/việc chuyển tiền/việc chuyển tiền [ そうふ ] n việc...
  • 老後

    [ ろうご ] n tuổi già 青春を無謀に過ごすと悲惨な老後が待っている。 :Nếu chúng ta để cho tuổi trẻ trôi qua một...
  • 送信

    Mục lục 1 [ そうしん ] 1.1 n 1.1.1 sự chuyển đi/sự phát thanh/sự truyền hình 2 Tin học 2.1 [ そうしん ] 2.1.1 sự truyền/sự...
  • 送信側

    Tin học [ そうしんがわ ] thực thể gửi/người gửi [sending entity/sender]
  • 送信側トランスポートエンティティ

    Tin học [ そうしんがわトランスポートエンティティ ] thực thể gửi [sending transport entity]
  • 送信側エンティティ

    Tin học [ そうしんがわエンティティ ] thực thể gửi/người gửi [sending entity/sender]
  • 送信する

    Mục lục 1 [ そうしん ] 1.1 vs 1.1.1 chuyển đi/phát thanh/truyền hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうしんする ] 2.1.1 chuyển tin [transmit]...
  • 送信レート

    Tin học [ そうしんレート ] tốc độ gửi/tốc độ phát [transmission rate]
  • 送信ウィンドウ

    Tin học [ そうしんウィンドウ ] màn hình gửi/màn hình phát [transmit window]
  • 送信器

    Tin học [ そうしんき ] máy phát/vật truyền [transmitter]
  • 送信要求

    Tin học [ そうしんようきゅう ] yêu cầu để gửi-RTS [Request-To-Send/RTS]
  • 送信者

    Tin học [ そうしんしゃ ] người gửi [sender]
  • 老化

    Mục lục 1 [ ろうか ] 1.1 n 1.1.1 sự lão hoá 2 Kỹ thuật 2.1 [ ろうか ] 2.1.1 sự lão hóa [aging] [ ろうか ] n sự lão hoá 肌の早期老化 :Lão...
  • 老化する

    [ ろうか ] vs làm già đi 映画で老化するところを見せる特殊効果 :hiệu quả đặc thù cho xem việc già đi trên màn...
  • 老化試験

    Kỹ thuật [ ろうかしけん ] thử lão hoá [aging test]
  • 老化防止

    Kỹ thuật [ ろうかぼうし ] sự chống lão hóa [age resistor, antioxidant]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top