- Từ điển Nhật - Việt
耕地
Xem thêm các từ khác
-
耕種
[ こうしゅ ] n việc gieo trồng/gieo trồng/trồng 彼らは荒地を開墾し、たくさんの野菜を耕種する : Họ đã trồng... -
耕運機
Kỹ thuật [ こううんき ] máy cày Category : nông nghiệp [農業] -
者
[ もの ] n người/kẻ 学者: học giả 若者: người trẻ, giới trẻ -
退去する
Mục lục 1 [ たいきょする ] 1.1 n 1.1.1 lui gót 1.1.2 lùi bước 1.1.3 lui bước 1.1.4 lùi [ たいきょする ] n lui gót lùi bước... -
退き時
[ ひきどき ] n thời điểm rút lui tốt nhất -
退く
Mục lục 1 [ しりぞく ] 1.1 n 1.1.1 giật lùi 1.2 v5k, vi 1.2.1 nghỉ việc 1.3 v5k, vi 1.3.1 rút khỏi 1.4 v5k, vi 1.4.1 thoái lui/rút... -
退ける
Mục lục 1 [ しりぞける ] 1.1 v1, vt 1.1.1 loại bỏ/từ chối 1.1.2 đẩy lùi/đuổi đi 2 [ どける ] 2.1 v1 2.1.1 lấy đi/lấy ra... -
退却
Mục lục 1 [ たいきゃく ] 1.1 n 1.1.1 thoái binh 1.1.2 sự rút lui/sự rút khỏi/sự nghỉ việc [ たいきゃく ] n thoái binh sự... -
退学
[ たいがく ] n sự bỏ học -
退学する
[ たいがくする ] n thôi học -
退屈
Mục lục 1 [ たいくつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mệt mỏi/chán chường/buồn tẻ/chán ngắt 1.2 n 1.2.1 sự mệt mỏi/sự chán chường/sự... -
退屈な
[ たいくつな ] vs buồn chán -
退屈する
[ たいくつ ] vs cảm thấy mệt mỏi/cảm thấy chán chường/cảm thấy buồn tẻ/cảm thấy chán ngắt 待たされて、退出した:bị... -
退任
[ たいにん ] n thoái nhiệm -
退廃
[ たいはい ] n sự thoái hoá/sự suy đồi/sự sa sút 道徳の退廃: sự thoái hóa đạo đức -
退廃した
Mục lục 1 [ たいはいした ] 1.1 n 1.1.1 đồi bại 1.1.2 đồi [ たいはいした ] n đồi bại đồi -
退廃的
[ たいはいてき ] adj-na thoái hoá/suy đồi/sa sút -
退位する
[ たいいする ] v1 thoái vị -
退化
[ たいか ] vs thoái hoá -
退化する
Mục lục 1 [ たいかする ] 1.1 vs 1.1.1 ế ẩm 1.1.2 ế [ たいかする ] vs ế ẩm ế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.