Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

聞き取り

[ ききとり ]

n

sự nghe hiểu
私は読み、書き、聞き取り、会話の、すべての技能を上達させたいと思っています: tôi mong muốn nâng cao được các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết
聞き取りにくい声をしている: có giọng nói rất khó nghe
聞き取りの技術: kĩ năng nghe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 聞き取る

    [ ききとる ] v5r nghe hiểu コミュニケーションで最も大切なことは、言われないことを聞き取ることである: trong giao...
  • 聞き合せ

    [ ききあわせ ] n sự điều tra/điều tra/tìm hiểu 電話で聞き合せせる: điều tra (tìm hiểu) qua điện thoại
  • 聞き上手

    [ ききじょうず ] n người biết lắng nghe 彼は聞き上手だ: anh ấy là một người biết lắng nghe 聞き上手で知られる:...
  • 聞き伝え

    [ ききつたえ ] n tin đồn/lời đồn ~を聞き伝えで知る: nghe tin đồn về chuyện gì
  • 聞きやすい

    [ ききやすい ] v5s, vt dễ nghe
  • 聞き入れる

    [ ききいれる ] v1 lắng nghe/nắm bắt/tiếp thu (人)のアドバイスを快く聞き入れる : lắng nghe ý kiến của ai (人)の望みを聞き入れる:...
  • 聞き入る

    [ ききいる ] v5r chăm chú lắng nghe
  • 聞き落し

    [ ききおとし ] n sự bỏ sót lời khi nghe
  • 聞き覚え

    [ ききおぼえ ] n việc học bằng cách nghe/việc học qua tai/nghe quen 聞き覚えのある名前だったが、どこで聞いたのか思い出せなかった:...
  • 聞き漏らす

    [ ききもらす ] v5s nghe lọt mất/không nghe tới/quên nghe/quên hỏi 一言も聞き漏らさないように耳を傾ける: lắng tai nghe...
  • 聞き方

    [ ききかた ] n cách nghe/người nghe/cách hỏi/cách nói năng/nói năng おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!:...
  • 聞き手

    [ ききて ] n người nghe 聞き手の視点: trên quan điểm của người nghe 聞き手を話し手に変える: chuyển từ vị trí người...
  • 聞く

    [ きく ] v5k nghe/hỏi 最新情報を聞く: nghe tin tức mới nhất ~について専門家の意見を聞く: hỏi ý kiến chuyên gia về...
  • 過ち

    [ あやまち ] n lỗi lầm/sai lầm 自分の過ちを認める: Thừa nhận lỗi lầm của mình 過ちを犯す: Phạm sai lầm.
  • 過つ

    [ あやまつ ] v5t mắc lỗi/phạm lỗi/phạm sai lầm/phạm lỗi lầm 過って罪を犯す: vô tình phạm tội (人)が犯した最大の過ち:...
  • 聞こえる

    Mục lục 1 [ きこえる ] 1.1 v1 1.1.1 nghe thấy 1.1.2 nghe được 1.1.3 có thể nghe [ きこえる ] v1 nghe thấy nghe được có thể...
  • 過ごす

    [ すごす ] v5s, vt trải qua/sống
  • 聞かす

    [ きかす ] v5s, vt thông báo/làm cho nghe thấy/đọc cho ai nghe/cho biết 本を読んで聞かしてあげます: để tôi đọc sách cho...
  • 過半数

    [ かはんすう ] n đa số/đại đa số/số đông/quá bán 委員会の過半数: đa số ủy ban 株主の過半数: đa số cổ đông...
  • 過失

    [ かしつ ] n điều sai lầm/lỗi/sự rủi ro 重大な過失がある: có một lỗi lớn 重大な過失によって会社に損害を与える:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top