Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

職業訓練生

[ しょくぎょうくんれんせい ]

n

Học nghề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 職権

    Mục lục 1 [ しょっけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền chức 1.1.2 chức quyền [ しょっけん ] n quyền chức chức quyền
  • 職歴

    [ しょくれき ] n kinh nghiệm công tác
  • 選ばれた

    [ えらばれた ] n đắc cử
  • 選び取る

    [ えらびとる ] n chọn lấy
  • 選ぶ

    Mục lục 1 [ えらぶ ] 1.1 n 1.1.1 kén 1.1.2 chọn lựa 1.1.3 chọn 1.1.4 chấm 1.1.5 bầu 1.2 v5b 1.2.1 lựa chọn 1.3 v5b 1.3.1 tuyển...
  • 選好する

    [ せんこうする ] n khảnh
  • 選定

    [ せんてい ] n sự lựa chọn/sự tuyển chọn
  • 選定する

    [ せんてい ] vs lựa chọn/tuyển chọn
  • 選別

    Kinh tế [ せんべつ ] có chọn lựa [selective] Category : Tài chính [財政]
  • 選別する

    [ せんべつする ] vs lặt
  • 選り屑

    [ えりくず ] n Bã
  • 選り分ける

    [ よりわける ] v1 phân loại 米と粒とをより分ける: phân loại gạo và lúa mì
  • 選る

    [ よる ] v5r tuyển/lựa
  • 選出

    [ せんしゅつ ] n sự tuyển cử/cuộc bầu cử
  • 選出する

    Mục lục 1 [ せんしゅつする ] 1.1 n 1.1.1 tuyển chọn 1.1.2 đưa ra 1.1.3 bầu lên 1.1.4 bầu cử [ せんしゅつする ] n tuyển...
  • 選言

    Tin học [ せんごん ] sự tách rời (giữa 2 tập hợp) [disjunction (between two sets)]
  • 選集

    Mục lục 1 [ せんしゅう ] 1.1 exp 1.1.1 tập sách 1.2 n 1.2.1 tuyển tập [ せんしゅう ] exp tập sách n tuyển tập
  • 選択

    Mục lục 1 [ せんたく ] 1.1 n 1.1.1 tuyển lựa 1.1.2 sự lựa chọn/sự tuyển chọn 2 Tin học 2.1 [ せんたく ] 2.1.1 sự lựa...
  • 選択型

    Tin học [ せんたくがた ] kiểu chọn lựa [choice type]
  • 選択偏り

    Kinh tế [ せんたくかたより ] khuynh hướng chọn lọc [selection bias (SUR)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top