Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肉桂

Mục lục

[ にっけい ]

n

quế
Cây quế
肉桂から採った :lấy từ cây quế/ chiết từ cây quế
肉桂色 :màu quế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肉桂の枝

    [ にっけいのえだ ] n quế chi
  • 肉欲

    [ にくよく ] n Lòng ham muốn về thể xác/nhục dục 彼が感じた感情は愛ではなく、肉欲だった :Tình cảm mà anh ta...
  • 肉汁

    [ にくじゅう ] n nước canh thịt/canh thang 肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める :Nướng nhanh thịt sau đó đóng...
  • 肉料理

    [ にくりょうり ] n Các món thịt どの肉料理もいずれは食べられ、どの娘も誰かがめとる。 :Món thịt nào rồi cuối...
  • 肉感

    [ にっかん ] n Cảm giác về xác thịt/cảm giác về tình dục/nhục cảm (人)の肉感をそそる :Gây cảm giác về xác...
  • 肉感的

    Mục lục 1 [ にっかんてき ] 1.1 n 1.1.1 đa dục 1.2 adj 1.2.1 nhục cảm [ にっかんてき ] n đa dục adj nhục cảm 厚く肉感的な紅い唇をしている :Có...
  • 肋骨

    [ ろっこつ ] n xương sườn
  • 肋膜

    [ ろくまく ] n màng phổi 肋膜炎の浸出液 :tràn màng phổi 湿性肋膜炎 :Bệnh viêm màng phổi
  • 肛門

    [ こうもん ] v1 hậu môn
  • [ はす ] n sen 蓮の花: hoa sen
  • 蓮の花

    [ はすのはな ] n hoa sen
  • 蓮茶

    [ はすちゃ ] n chè sen
  • 蓄える

    [ たくわえる ] v1 tích trữ もしもの時のためにお金は多少蓄えておいた方がいいよ。: Nên dự trữ tiền đề phòng...
  • 蓄積

    [ ちくせき ] n sự tích luỹ/sự lưu trữ 長期にわたる農薬の体内蓄積 :Quá trình tích lũy lâu dài các chất nông dược...
  • 蓄積する

    Mục lục 1 [ ちくせき ] 1.1 vs 1.1.1 tích luỹ/lưu trữ 2 [ ちくせきする ] 2.1 vs 2.1.1 tích trữ [ ちくせき ] vs tích luỹ/lưu...
  • 蓄積管

    Tin học [ ちくせきかん ] ống lưu trữ [storage tube]
  • 蓄音機

    [ ちくおんき ] v1 máy hát
  • 蓄財

    Kinh tế [ ちくざい ] sự tích cóp tiền của/sự tích góp tiền của [moneymaking] Explanation : 財産をたくわえること。
  • 蓄膿症

    [ ちくのうしょう ] n viêm xoang mũi 胆嚢蓄膿症 :viêm túi mật 上顎洞蓄膿症 :viêm hàm trên
  • 蓄電

    Mục lục 1 [ ちくでん ] 1.1 vs 1.1.1 tụ điện 1.1.2 điện tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちくでん ] 2.1.1 sự nạp điện [charge] [ ちくでん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top