Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肌色

[ はだいろ ]

n

sắc tố da
私は丸顔で肌は普通の肌色だ。 :Tôi có nước da phổ thông và một khuôn mặt tròn.
肌色のパンツを履く :Hãy mặc những chiếc quần lót màu da.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肌老化

    Từ điển thông dụng Danh từ Lão hóa da
  • Mục lục 1 [ ひじ ] 1.1 n 1.1.1 khuỷu 1.1.2 cùi chỏ 1.2 n, uk 1.2.1 khuỷu tay [ ひじ ] n khuỷu cùi chỏ n, uk khuỷu tay
  • 肘掛け椅子

    [ ひじかけいす ] n ghế bành
  • 肖像画

    [ しょうぞうが ] n bức chân dung
  • 肖像画を描く

    [ しょうぞうがをかく ] n truyền thần
  • 還元

    Mục lục 1 [ かんげん ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lại trạng thái nguyên cũ/trả lại trạng thái ban đầu 2 Kinh tế 2.1 [ かんげん...
  • 還元する

    Mục lục 1 [ かんげんする ] 1.1 vs 1.1.1 trả lại nguyên cũ 1.1.2 hoàn nguyên (hóa học)/hoàn trả (thuế, lợi ích) [ かんげんする...
  • 還元利益

    Kinh tế [ かんげんりえき ] thu nhập hay tiền lãi cổ phần giữ lại [retained earnings or dividends]
  • 還元法

    Kỹ thuật [ かんげんほう ] phương pháp khử [reduction atomsphere method]
  • 還暦

    Mục lục 1 [ かんれき ] 1.1 n 1.1.1 sự lên lão/thọ 1.1.2 sinh nhật 60 tuổi 1.1.3 hoa giáp [ かんれき ] n sự lên lão/thọ 還暦を祝う:...
  • 肇歳

    [ ちょうさい ] n đầu năm
  • [ にく ] n thịt すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà được chia hoàn toàn theo từng khớp イスラム教の戒律に従って食肉解体した動物の肉 :Thịt...
  • 肉厚

    Kỹ thuật [ にくあつ ] độ dày của tấm [thickness]
  • 肉だんこ

    [ にくだんこ ] n thịt viên
  • 肉の厚い

    [ にくのあつい ] n thịt dày (hoa quả) 肉の厚いメロン: quả dưa hấu dày thịt (mỏng vỏ)
  • 肉の繊維

    [ にくのせんい ] n thớ thịt
  • 肉の詰まった

    [ にくのつまった ] exp chắc/đặc thịt このかには、肉が詰まっている。: Con cua này chắc.
  • 肉まん

    [ にくまん ] n bánh bao thịt
  • 肉塊

    [ にっかい ] n miếng thịt/tảng thịt
  • 肉声

    [ にくせい ] n Giọng trần (không sử dụng micro hoặc các thiết bị âm thanh)/giọng thực (人)に肉声を語らせる :Nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top