Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

胸部

[ きょうぶ ]

n

ngực/vùng ngực
ブラウスの胸部: ngực áo blue
甲殻類の胸部: phần ngực của loài giáp xác
大動脈胸部: ngực động mạch lớn
食道外の胸部で: ở phần ngoài thực quản
胸部に鋭い痛みを感じる: cảm thấy nhói đau trong ngực
体の後側から前側に向かって胸部X線写真を撮影する: chụp ảnh tia X quang ngực từ phía sau cơ thể ra phía trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胸肉

    [ むねにく ] n thịt ức
  • 胸毛

    [ むなげ ] n lông ngực
  • [ みやこ ] n thủ đô 住めば都:Nếu sống được thì nơi đó là thủ đô (= Ở đâu âu đấy)
  • 能力

    Mục lục 1 [ のうりょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 khả năng 1.1.2 công suất máy 1.2 n 1.2.1 năng lực 1.3 n 1.3.1 sức 2 Kinh tế 2.1 [ のうりょく...
  • 能力がある

    [ のうりょくがある ] n tài cán
  • 能力給

    Mục lục 1 [ のうりょくきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương theo năng lực, khả năng 1.1.2 sự trả lương theo năng lực [ のうりょくきゅう...
  • 能く

    Mục lục 1 [ よく ] 1.1 adv 1.1.1 thường hay/thường xuyên/hơi một tý là 1.1.2 lại còn có thể/lại còn 1.1.3 kĩ/cẩn thận/đầy...
  • 能くする

    [ よく ] vs hay làm
  • 能吏

    [ のうり ] n người có quyền lực
  • 都合

    Mục lục 1 [ つごう ] 1.1 n, adv 1.1.1 tình huống/hoàn cảnh/điều kiện 1.1.2 sự thuận tiện/sự thuận lợi [ つごう ] n, adv...
  • 都市

    Mục lục 1 [ とし ] 1.1 n 1.1.1 thị thành 1.1.2 thành thị 1.1.3 thành phố 1.1.4 thành 1.1.5 đô thị [ とし ] n thị thành thành...
  • 都市から

    [ としから ] n từ thiện
  • 都市化

    [ としか ] n Sự đô thị hóa その街の都市化が急速に進んだせいで、周辺の地価が高騰した :Sự phát triển nhanh...
  • 都市ガス

    [ としガス ] n ga dùng cho thành phố
  • 都市を包囲する

    [ としをほういする ] n vây thành
  • 都市再生法

    Kinh tế [ としさいせいほう ] luật tái sinh thành phố [Urban Rejuvenation Law] Explanation : 正式には、都市再生特別措置法。民間企業の活力を利用して、都市の再開発を促進し、地価下落や不良債権処理を目指すために2002年6月から施行された。これにより、「都市再生緊急整備地域」(東京、大阪、名古屋、横浜の17地域)が指定された。既存の都市計画法による規制が除外され、民間主導により土地をより高度に利用する都市開発が進めることができる。
  • 都市再開発

    [ としさいかいはつ ] n Sự tái thiết thành thị/ tái thiết đô thị 都市再開発政策 :chính sách tái thiết /chương...
  • 都市計画

    [ としけいかく ] n kế hoạch thành phố 地域の人々の間では、その都市計画は評判が良かった。 :người dân đồng...
  • 都庁

    Mục lục 1 [ とちょう ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng chính phủ Tokyo 1.1.2 tòa đô chính [ とちょう ] n văn phòng chính phủ Tokyo 都庁舎 :tòa...
  • 都度

    [ つど ] n mỗi lúc/bất kỳ lúc nào それまでに使用される場合は、その都度個別申請書を提出していただくことになりますので、ご留意願います。 :nếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top