Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

都度

[ つど ]

n

mỗi lúc/bất kỳ lúc nào
それまでに使用される場合は、その都度個別申請書を提出していただくことになりますので、ご留意願います。 :nếu bạn muốn sử dụng trước ngày đó thì bạn phải làm bản đăng kí trước mỗi lần sử dụng
この契約に関する疑義が生じたとき、または、この契約に定めのない事項については、その都度甲乙協議の上決定するものとする。 :những vấn đề phát sinh, hay bất kì sự liên hệ nào mà hợ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 都人

    [ とじん ] n người thủ đô
  • 都会

    Mục lục 1 [ とかい ] 1.1 n 1.1.1 thành thị/thành phố 1.1.2 thành 1.1.3 đô thị 1.1.4 đô hội [ とかい ] n thành thị/thành phố...
  • 都会人

    [ とかいじん ] n dân thành phố 私は本来都会人ではなく、どこかの田舎に引っ込んでいたいと願うほうだ。 :thực...
  • 能弁

    Mục lục 1 [ のうべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 có tài hùng biện 1.2 n 1.2.1 Tài hùng biện [ のうべん ] adj-na có tài hùng biện n Tài...
  • 能弁な

    [ のうべんな ] n giảo hoạt
  • 能弁する

    [ のうべんする ] n khéo nói
  • 能弁家

    [ のうべんか ] n Người diễn thuyết
  • 能役者

    [ のうやくしゃ ] n Diễn viên kịch Noh
  • 都心

    [ としん ] n trung tâm thành phố/trung tâm đô thị で、面白いのは、私の同僚たちの多くは横浜とかずいぶん都心から離れたところに住んでるの。 :thật...
  • 都内

    [ とない ] n khu vực thủ đô 都内の金融機関から利子の支払いを受ける個人または法人 :những cá nhân và tổ chức...
  • 能動

    [ のうどう ] n sự tích cực/sự năng động
  • 能動免疫

    [ のうどうめんえき ] n Sự miễn dịch tích cực
  • 能動的

    [ のうどうてき ] adj-na năng động
  • 能動素子

    Kỹ thuật [ のうどうそし ] nguyên tố phóng xạ [active element]
  • 能率

    Mục lục 1 [ のうりつ ] 1.1 n 1.1.1 hiệu quả/hiệu suất/năng suất 2 Kinh tế 2.1 [ のうりつ ] 2.1.1 năng suất [Efficiency] [ のうりつ...
  • 能率的

    [ のうりつてき ] adj-na một cách hiệu quả/một cách năng suất
  • 能率給

    [ のうりつきゅう ] n tiền lương theo năng suất
  • 都立

    [ とりつ ] n thành phố/đô thị
  • 能筆

    [ のうひつ ] n người văn hay chữ tốt/người giỏi văn chương
  • 都銀キャッシュサービス

    [ とぎんきゃっしゅさーびす ] n Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top