Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ わき ]

n

nách
hông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脇に置く

    [ わきにおく ] n gác bỏ
  • 脇の下

    [ わきのした ] n nách
  • 脇役

    [ わきやく ] n vai trò trợ giúp
  • 脇目も振らず

    [ わきめふらず ] exp toàn tâm toàn ý
  • 脇道

    [ わきみち ] n đường tắt/đường rẽ
  • 脇見

    [ わきみ ] n cái nhìn từ bên ngoài vào
  • 脇見する

    [ わきみ ] vs nhìn từ bên ngoài
  • 脇毛

    [ わきげ ] n lông nách
  • 脅し文句

    [ おどしもんく ] n những lời đe doạ/lời đe doạ 脅し文句をささやく: thì thầm những lời đe doạ 脅し文句を言う:...
  • 脅かす

    Mục lục 1 [ おどかす ] 1.1 v5s 1.1.1 đe doạ 2 [ おびやかす ] 2.1 v5s 2.1.1 dọa nạt 2.1.2 dọa 2.1.3 đe doạ [ おどかす ] v5s...
  • 脅す

    Mục lục 1 [ おどす ] 1.1 v5s 1.1.1 đe doạ/doạ...(làm gì) 1.1.2 bắt nạt/dọa nạt/dọa dẫm/hăm dọa [ おどす ] v5s đe doạ/doạ...(làm...
  • 脅威

    [ きょうい ] n sự uy hiếp/nguy cơ/mối đe doạ/mối nguy hiểm/uy hiếp/đe doạ ~からの差し迫った脅威: Mối đe dọa sắp...
  • 脅迫

    [ きょうはく ] n sự cưỡng bức/sự ép buộc/sự áp bức 悪者に脅迫を受ける: bị kẻ xấu áp bức
  • 脅迫する

    Mục lục 1 [ きょうはくする ] 1.1 n 1.1.1 dọa dẫm 1.1.2 bức hiếp [ きょうはくする ] n dọa dẫm bức hiếp
  • 脅迫状

    [ きょうはくじょう ] n thư khủng bố 脅迫状を受ける: nhận được thư khủng bố 脅迫状を送りつけるストーカー: kẻ...
  • [ すね ] n cẳng chân/ống quyển (cẳng chân) 脛骨の軟骨発育不全症 :Bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân
  • 脛骨

    [ けいこつ ] n Xương cẳng chân/xương ống chân/xương chày 脛骨の腓骨関節面 :Bề mặt khớp xương của xương cẳng...
  • 鄙猥

    [ ひわい ] adj-na Không đứng đắn/tục tĩu/bỉ ổi
  • 鄙歌

    [ ひなうた ] n Bài hát dân gian
  • 膚寒い

    [ はださむい ] adj Lạnh lẽo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top