Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

脚注

Mục lục

[ きゃくちゅう ]

n

lời chú cuối trang/chú thích cuối trang/ghi chú/chú thích
この本はほとんど全ページに脚注が付いている: Quyển sách này hầu như trang nào cũng có chú thích
脚注を添える: Thêm chú thích
出典の脚注: Chú thích cuối trang của xuất xứ điển cố.

Tin học

[ きゃくちゅう ]

ghi chú cuối trang/chú thích cuối trang [footnote]
Explanation: Trong các chương trình xử lý từ hoặc chương trình dàn trang, đây là các ghi chú hoặc các qui định gán, được đặt ở cuối trang. Hầu hết các chương trình xử lý từ đều có khả năng tự động đánh số và đánh số lại thứ tự cho các ghi chú này nếu bạn chèn thêm hoặc xóa bớt đi một số ghi chú. Các chương trình loại tốt đều có khả năng thả nổi các ghi chú dài sang trang kế sau để cho đoạn ghi chú cuối trang không chiếm quá nửa trang.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脚本

    [ きゃくほん ] n kịch bản 脚本を書く: viết kịch bản
  • 脚書き領域

    Tin học [ あしがきりょういき ] vùng ghi chú phía dưới [footing area]
  • 脱ぐ

    Mục lục 1 [ ぬぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 lột 1.1.2 cởi (quần áo, giày)/bỏ (mũ) [ ぬぐ ] v5g lột cởi (quần áo, giày)/bỏ (mũ) 彼は帽子を脱いでその婦人に深々とお辞儀をした。:...
  • 脱げる

    [ ぬげる ] v1 cởi ra ぴったりTシャツ、試しに着たはいいけど中中脱げなくて困った。: Tôi mặc thử một chiếc áo...
  • 脱する

    [ だっする ] v1 vứt bỏ
  • 脱出

    [ だっしゅつ ] n thoát khỏi 鬱という監獄から自分自身を脱出させる手段 :Là công cụ để ai đó tự làm cho mình...
  • 脱出する

    [ だっしゅつ ] vs thoát khỏi 魔術師は無事に箱から脱出できるだろうか。: Không biết nhà ảo thuật có thoát khỏi chiếc...
  • 脱党する

    [ だっとうする ] n ly khai
  • 脱皮する

    [ だっぴする ] n đổi lốt
  • 脱獄する

    Mục lục 1 [ だつごくする ] 1.1 n 1.1.1 vượt ngục 1.1.2 phá ngục [ だつごくする ] n vượt ngục phá ngục
  • 脱磁

    Kỹ thuật [ だつじ ] sự loại bỏ từ [demagnetization]
  • 脱税

    [ だつぜい ] n sự trốn thuế 病院長が脱税で捕まった。: Viện trưởng bị bắt do trốn thuế.
  • 脱税の行為のあった事業所

    Kinh tế [ だつぜいのこういのあったじぎょうしょ ] Doanh nghiệp có hành vi trốn thuế Category : Luật
  • 脱税する

    Mục lục 1 [ だつぜい ] 1.1 vs 1.1.1 trốn thuế 2 [ だつぜいする ] 2.1 vs 2.1.1 lậu thuế 2.1.2 lậu [ だつぜい ] vs trốn thuế...
  • 脱穀する

    [ だっこくする ] n đập lúa
  • 脱穀機

    Mục lục 1 [ だっこくき ] 1.1 n 1.1.1 máy tuốt lúa 1.1.2 máy đập lúa 2 Kỹ thuật 2.1 [ だっこくき ] 2.1.1 máy tuốt lúa/máy...
  • 脱線

    [ だっせん ] n sự chệch đường/sự chệch chủ đề 彼女が脱線しなければ、会議はもっと早く終わっていただろう :Nếu...
  • 脱線する

    [ だっせん ] vs chệch đường/chệch chủ đề あの先生は授業中よく脱線する。: Thầy giáo ấy thường hay nói chệch chủ...
  • 脱落

    [ だつらく ] n tụt lại/mất/ 先頭集団の先頭を快走しているかに見えたオリンピック優勝者が突然脱落した :Nhà...
  • 脱落する

    [ だつらく ] vs tụt lại/mất その走者は先頭グループから脱落し始めた。: Vận động viên đó đã bắt đầu bị tụt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top