Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

臨席

[ りんせき ]

n

sự hiện diện/sự có mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臨席する

    [ りんせき ] vs có mặt/tham dự
  • 臨床

    [ りんしょう ] n sự lâm sàng
  • 臨床試験センター

    [ りんしょうしけんせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng
  • 臨む

    [ のぞむ ] v5m tiến đến/tiếp cận その試合に無敗で臨む: tiến đến cuộc thi đấu không hề thất bại 強い立場で交渉に臨む:...
  • 臨終

    [ りんじゅう ] n sự lâm chung/giây phút cuối cùng của cuộc đời
  • 臨終する

    [ りんじゅう ] vs lâm chung/hấp hối
  • 臨界圧

    Kỹ thuật [ りんかいあつ ] áp lực tới hạn [critical pressure]
  • 臨界ベンチュリノズル装置(CFV)

    ống lưu lượng tới hạn Venturi
  • 臨界点

    Kỹ thuật [ りんかいてん ] điểm tới hạn [critical point]
  • 臨界荷重

    Kỹ thuật [ りんかいかじゅう ] tải trọng tới hạn [critical load]
  • 臨界温度

    Kỹ thuật [ りんかいおんど ] nhiệt độ tới hạn [critical temperature]
  • 臨界振動数

    Kỹ thuật [ りんかいしんどうすう ] tần số tới hạn [critical frequency]
  • 臨検する

    [ りんけんする ] v5m giám định
  • 臨時

    Mục lục 1 [ りんじ ] 1.1 n 1.1.1 tạm thời 1.1.2 lâm thời 2 Kinh tế 2.1 [ りんじ ] 2.1.1 tạm thời/ngắn hạn [temporary] [ りんじ...
  • 臨時仲裁委員会

    Mục lục 1 [ りんじちゅうさいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài bất thường 2 Kinh tế 2.1 [ りんじちゅうさいいいんかい...
  • 臨時仲裁裁判所

    Kinh tế [ りんじちゅうさいさいばんしょ ] tòa án trọng tài bất thường [ad hoc court of arbitration] Category : Ngoại thương...
  • 臨時従業員

    Tin học [ りんじじゅうぎょういん ] nhân viên tạm thời [temporary employee/temp]
  • 臨時国会

    [ りんじこっかい ] n quốc hội lâm thời
  • 臨時総会

    [ りんじそうかい ] n cuộc tổng hội họp lâm thời
  • 臨時株主総会

    Kinh tế Đại hội đồng cổ đông bất thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top