Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

舌がむずむずする

[ したがむずむずする ]

n

ngứa miệng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 舌を出す

    Mục lục 1 [ したをだす ] 1.1 n 1.1.1 thè lưỡi ra 1.1.2 lè lưỡi [ したをだす ] n thè lưỡi ra lè lưỡi
  • 舌を噛む

    [ したをかむ ] n cắn lưỡi
  • 舌禍

    Mục lục 1 [ ぜっか ] 1.1 n 1.1.1 điều lỡ lời 1.2 adj-na 1.2.1 lỡ lời [ ぜっか ] n điều lỡ lời 舌禍を被る: chịu khiển...
  • 舌戦

    [ ぜっせん ] n Cuộc khẩu chiến 舌戦で対決する: đối đầu trong cuộc khẩu chiến 舌戦を交える: xảy ra cuộc khẩu chiến...
  • 舌打ち

    [ したうち ] n hành động tặc lưỡi 舌打ちする: tặc lưỡi チッチッと音を立てて反対の意を表す舌打ちをする: tặc...
  • Mục lục 1 [ きょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thưởng thức 2 [ こう ] 2.1 n 2.1.1 hứng/sự hứng thú/sự hứng khởi [ きょう ] n sự...
  • 興す

    [ おこす ] v5s làm phục hồi/chấn hưng lại/khôi phục lại ~との合弁事業を興す: khôi phục lại hoạt động liên kết...
  • 興奮

    [ こうふん ] n sự hưng phấn/sự kích động/sự hào hứng/sự phấn khích/hưng phấn/kích động/hào hứng/phấn khích いまだ興奮冷めやらぬ面持ち:...
  • 興奮する

    Mục lục 1 [ こうふん ] 1.1 vs 1.1.1 hưng phấn/phấn khích/bị kích động/hào hứng 2 [ こうふんする ] 2.1 vs 2.1.1 hứng tình...
  • 興信所

    Mục lục 1 [ こうしんじょ ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng thám tử/phòng thông tin 1.1.2 phòng thương mại/phòng thông tin 1.1.3 hãng điều...
  • 興味

    Mục lục 1 [ きょうみ ] 1.1 vs 1.1.1 hứng 1.2 n 1.2.1 hứng thú 1.3 n 1.3.1 lý thú 2 Kinh tế 2.1 [ きょうみ ] 2.1.1 sự quan tâm [interests...
  • 興味がある

    [ きょうみがある ] n hứng thú
  • 興味がわく

    [ きょうみがわく ] n hứng thú
  • 興味ある

    [ きょうみある ] n hiếu kỳ
  • 興味津津

    Mục lục 1 [ きょうみしんしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất thích thú/rất hứng thú 1.2 n 1.2.1 sự thích thú vô cùng/sự hứng thú...
  • 興味深い

    [ きょうみぶかい ] adj rất thích thú/rất hứng thú/rất quan tâm/hết sức thích thích/hết sức hứng thú/hết sức quan tâm/rất...
  • 興る

    [ おこる ] v5r được dựng lại/hưng thịnh trở lại
  • 興隆

    [ こうりゅう ] n sự phồn vinh/sự thịnh vượng/sự phát đạt/sự phát triển/phồn vinh/thịnh vượng/phát đạt/phát triển...
  • 興行

    [ こうぎょう ] n ngành giải trí/sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...  ~街: phố giải trí  ~権:...
  • 興業

    [ こうぎょう ] n sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp 土地興業会社: công ty công nghiệp đất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top