- Từ điển Nhật - Việt
蒸留水
Xem thêm các từ khác
-
蒸留温度
Kỹ thuật [ じょうりゅうおんど ] nhiệt độ chưng cất [distillation temperature] -
蒸発
[ じょうはつ ] n sự biến mất/sự bốc hơi (biến mất)/sự lặn mất tăm hơi 容疑者の蒸発: sự biến mất của kẻ tình... -
蒸発する
[ じょうはつする ] n bay hơi -
蒸気
Mục lục 1 [ じょうき ] 1.1 n 1.1.1 hơi nước 2 Kỹ thuật 2.1 [ じょうき ] 2.1.1 hơi nước [vapor] [ じょうき ] n hơi nước... -
蒸気アイロン
[ じょうきあいろん ] n bàn là hơi -
蒿雀
[ あおじ ] n chim sẻ 蒿雀がたくさん山の方へ飛んでいく: Một đàn chim sẻ bay về phía núi xa Ghi chú: Một loại chim sẻ... -
蒜
[ にんにく ] n Tỏi -
蒔く
[ まく ] v5k gieo 蒔かぬ種は生えぬ: hạt không gieo thì không nảy mầm -
肚裏
[ とり ] n Trong trái tim -
肝
[ きも ] n gan 酒を飲み過ぎると肝(臓)を悪くする: Nếu uống quá nhiều rượu sẽ không tốt cho gan 肝(細胞)癌由来増殖因子:... -
肝っ玉
[ きもったま ] n sự can đảm/sự dũng cảm/lòng dũng cảm/dũng khí/can đảm/dũng cảm 肝っ玉の太い男: Người đàn ông dũng... -
肝心
Mục lục 1 [ かんじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 chủ yếu/rất quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự chủ yếu/sự rất quan trọng/điều chủ yếu/điều... -
肝硬変
[ かんこうへん ] n sự xơ cứng gan/bệnh xơ gan/xơ gan うっ血性肝硬変: xơ gan nhồi máu アルコール肝硬変: xơ gan do chất... -
肝炎
Mục lục 1 [ かんえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm gan 1.1.2 bệnh viêm gan [ かんえん ] n viêm gan B型肝炎e抗原(HBeAg)の存在はウイルスの繁殖と強い伝染力のサインである:... -
肝要
Mục lục 1 [ かんよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất cần thiết/rất quan trọng/cần thiết/quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng/sự cần... -
肝臓
Mục lục 1 [ かんぞう ] 1.1 n 1.1.1 lá gan 1.1.2 gan 1.1.3 buồng gan [ かんぞう ] n lá gan gan 肝臓(の健康維持)によく効く:... -
肝臓病
[ かんぞうびょう ] n bệnh gan -
肝臓癌
[ かんぞうがん ] n bệnh ung thư gan -
肝油
Mục lục 1 [ かんゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu gan cá 1.1.2 dầu cá thu [ かんゆ ] n dầu gan cá 関節炎の治療に、よくタラ肝油が用いられる:... -
股
Mục lục 1 [ また ] 1.1 n 1.1.1 đũng/háng 1.1.2 chỗ giao nhau/chỗ chia tách ra làm hai 2 [ もも ] 2.1 n 2.1.1 đùi [ また ] n đũng/háng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.