Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

虚弱

Mục lục

[ きょじゃく ]

vs

gầy yếu
còm

adj-na

mềm yếu/ẻo lả/yếu ớt/yếu
身体の虚弱: thân thể yếu ớt
虚弱な子ども: đứa trẻ yếu ớt
虚弱な赤ん坊: em bé sơ sinh yếu ớt
虚弱な想像力: sức tưởng tượng yếu
生まれつき虚弱体質である: thể chất yếu bẩm sinh
虚弱体質の人: người có thể chất yếu

n

sự mềm yếu/sự ẻo lả
虚弱体質: thể chất mềm yếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 虚弱な

    Mục lục 1 [ きょじゃくな ] 1.1 n 1.1.1 mảnh dẻ 1.1.2 ẻo lả [ きょじゃくな ] n mảnh dẻ ẻo lả
  • 虚心

    Mục lục 1 [ きょしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô tư/không thiên vị/công bằng 1.2 n 1.2.1 vô tư/sự công bằng/sự không thiên vị [...
  • 虚心担懐

    [ きょしんたんかい ] n Tính thật thà/tính chân thật
  • 虚空

    [ こくう ] n không khí/khoảng không/khoảng trống 虚空から現われる: Hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống) 虚空に消える :...
  • 虚無

    [ きょむ ] n hư vô/sự hư vô/trống rỗng/trống trải 虚無感を抱く: cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng) 虚無的な世界:...
  • 虚無主義

    [ きょむしゅぎ ] n chủ nghĩa hư vô 虚無主義は19世紀ロシアに源を発する哲学だ: chủ nghĩa hư vô là môn triết học...
  • 虚根

    Kỹ thuật [ きょこん ] căn ảo [imaginary root] Category : toán học [数学]
  • 虚栄

    [ きょえい ] n hư vinh/danh hão/phù hoa 人生における虚栄に浸る: thỏa mãn với danh hão trong cuộc đời 虚栄の市: phiên...
  • 虚栄心

    [ きょえいしん ] n lòng hư vinh/tính kiêu căng/tính tự phụ/lòng tự cao tự đại/kiêu căng/tự phụ/tự cao tự đại/tinh...
  • 虚構

    Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 adj-no 1.1.1 hư cấu 1.2 n 1.2.1 sự hư cấu [ きょこう ] adj-no hư cấu 虚構と現実との境を越える:...
  • 虚構する

    Mục lục 1 [ きょこう ] 1.1 vs 1.1.1 hư cấu 2 [ きょこうする ] 2.1 vs 2.1.1 bày [ きょこう ] vs hư cấu 物語りを虚構する:...
  • 虚数

    Kỹ thuật [ きょすう ] số ảo [imaginary number] Category : toán học [数学]
  • 虚数部

    Kỹ thuật [ きょすうぶ ] phần ảo [imaginary part] Category : toán học [数学]
  • Mục lục 1 [ とら ] 1.1 n 1.1.1 hùm 1.1.2 hổ [ とら ] n hùm hổ
  • 虎の骨

    [ とらのほね ] n hổ cốt
  • 虎猫

    [ とらねこ ] n Mèo tam thể
  • 虎狩り

    [ とらがり ] n việc săn hổ
  • 虎狼

    Mục lục 1 [ ころう ] 1.1 n 1.1.1 thú vật hoang dã 1.1.2 người tàn bạo [ ころう ] n thú vật hoang dã người tàn bạo
  • 虎河豚

    [ とらふぐ ] n Cá nóc hổ
  • 虎斑

    [ とらふ ] n Sọc vằn vện/sọc da hổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top