- Từ điển Nhật - Việt
蝦
[ えび ]
n
con tôm
- 乾蝦: tôm khô
- えび網を引っ張る: kéo vó tôm
- いせえび:tôm hùm
- 車蝦: tôm pandan
- 小蝦: tôm con (tép)
- てんぷらを作るのに蝦が必要だ: để làm món Tempura cần phải có tôm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
蝦夷
[ えぞ ] n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou -
靨
[ えくぼ ] n lúm đồng tiền えくぼのあるほお: má lúm đồng tiền -
革
[ かわ ] n da しなやかな革: Da mềm 彼女のジャケットは人工革でしますた: Cái áo jac-ket của cô ấy làm bằng da nhân... -
革の鞭
[ かわのむち ] n roi da -
革命
Mục lục 1 [ かくめい ] 1.1 n 1.1.1 cách mệnh 1.1.2 cách mạng/cuộc cách mạng [ かくめい ] n cách mệnh cách mạng/cuộc cách... -
革命家
[ かくめいか ] n nhà cách mạng -
革命的
Tin học [ かくめいてき ] cách mạng [revolutionary (e.g. technology)] Explanation : Ví dụ như cách mạng về công nghệ. -
革命歌
[ かくめいか ] n bài hát cách mạng/ca khúc cách mạng/nhạc đỏ お得意の歌: bài hát tâm đắc nhất その映画で有名になった歌:... -
革サンダル
[ かわさんだる ] n dép da -
革靴
[ かわぐつ ] n giày da もっと濃い茶色の革靴はありますか?: Anh có đôi giày da nâu nào thẫm màu hơn không? 革靴のかかとから上の部分を作る人:... -
革新
[ かくしん ] n đổi mới/cách tân/cuộc cách mạng 科学技術の革新: cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật 情報通信技術の革新:... -
革新的
[ かくしんてき ] n cải tiến -
靴
[ くつ ] n giày/dép/guốc 木靴: giày gỗ あつらえた靴: giày đặt thuê làm (人)に合う靴: giày hợp với ai _サイズの靴:... -
靴型
[ くつかた ] n khuôn giầy -
靴の底
[ くつのそこ ] n đế giầy -
靴の先
[ くつのさき ] n mũi giầy -
靴べら
[ くつべら ] n cái xỏ giầy -
靴墨
[ くつずみ ] n xi đánh giày -
靴屋
[ くつや ] n cửa hàng giày dép/nhà sản xuất giày dép 靴屋の物差し: sự khác nhau giữa các cửa hàng giày dép -
靴下
Mục lục 1 [ くつした ] 1.1 n 1.1.1 tất/tất chân/vớ 1.1.2 bít tất 2 Kỹ thuật 2.1 [ くつした ] 2.1.1 Tất ngắn [ くつした...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.