Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ はえ ]

n

ruồi nhặng
ruồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ いなご ] n châu chấu 蝗の数は夏になると劇的に急増する: Cứ mùa hè đến, số lượng châu chấu lại tăng nhanh một...
  • 蝗虫

    [ ばった ] n Con châu chấu
  • Mục lục 1 [ あお ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lơ 1.1.2 màu xanh [ あお ] n màu xanh lơ màu xanh 青々とした牧草地の馬が田園詩の一こまのようだった :một...
  • 青くなる

    [ あおくなる ] n bầm
  • 青ざめる

    [ あおざめる ] v1 trở nên tái xanh/trở nên xanh xao/tái đi/tái mét ~のことで顔が青ざめる :tái mét vì 心配で顔が青ざめる :mặt...
  • 青あざ

    [ あおあざ ] n vết bầm/bầm tím/tụ máu 脚に青あざを作る :làm cho chân ai thâm tím.
  • 青い

    [ あおい ] adj xanh あの課長、何かというと肩に手をかけるんだから、ホントにムカつく~!こんなことで腹を立ててるようじゃ、おれもまだまだ青いね。 :cái...
  • 青い鳥

    [ あおいとり ] n Con chim xanh 私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る :ngày nào cũng có một con chim xanh bay vào vườn...
  • 青い色

    [ あおいいろ ] n màu xanh
  • 青い果実

    [ あおいかじつ ] n Quả còn xanh/quả chưa chín/quả
  • 青い旗

    [ あおいはた ] n Lá cờ xanh
  • 青大将

    [ あおだいしょう ] n rắn xanh Ghi chú: Một loại rắn không độc, dài khoảng 2 m, trên lưng có những sọc màu xanh xám đậm.
  • 青天井

    Mục lục 1 [ あおてんじょう ] 1.1 n 1.1.1 Bầu trời xanh/ngoài trời 2 Kinh tế 2.1 [ あおてんじょう ] 2.1.1 việc giá lên vùn...
  • 青天井予算

    [ あおてんじょうよさん ] n Sự dự toán quá cao
  • 青少年

    Mục lục 1 [ せいしょうねん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi trẻ 1.1.2 thanh thiếu niên [ せいしょうねん ] n tuổi trẻ thanh thiếu niên
  • 青年

    Mục lục 1 [ せいねん ] 1.1 n 1.1.1 trai trẻ 1.1.2 trai tráng 1.1.3 thành niên 1.1.4 thanh niên 1.1.5 gã [ せいねん ] n trai trẻ trai...
  • 青年となる

    [ せいねんとなる ] n thành nhân
  • 青年団

    [ せいねんだん ] n đoàn thanh niên
  • 青年期

    [ せいねんき ] n thiếu thời
  • 青二才

    [ あおにさい ] n Người chưa chín chắn/người tập sự/lính mới 青二才の時代 :Thời non trẻ (人)を青二才と思う :Luôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top