- Từ điển Nhật - Việt
衝突事故
Mục lục |
[ しょうとつじこ ]
vs
rủi ro tàu đụng nhau
Kinh tế
[ しょうとつじこ ]
rủi ro tàu va nhau [collision risk]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
衝突条項
Mục lục 1 [ しょうとつじょうこう ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản tàu va nhau 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとつじょうこう ] 2.1.1 điều... -
衝撃
[ しょうげき ] n sự sốc/ấn tượng mạnh/ ảnh hưởng/ tác động -
衝撃力
Kỹ thuật [ しょうげきりょく ] lực va chạm [impulse force, impulsive force] -
衝撃式印字装置
Tin học [ しょうげきしきいんじそうち ] máy in gõ [impact printer] Explanation : Một loại máy in hoạt động bằng cách ấn... -
衝撃応力
Kỹ thuật [ しょうげきおうりょく ] ứng suất va chạm [impact stress] -
衝撃テスト
Kỹ thuật [ しょうげきテスト ] thử va chạm [Shock test] -
衝撃エネルギー
Kỹ thuật [ しょうげきエネルギー ] năng lượng va chạm [striking energy] -
衝撃を与える
[ しょうげきをあたえる ] n dỗ -
衝撃試験
Kỹ thuật [ しょうげきしけん ] thử nghiệm va chạm [impact test] -
衣
[ ころも ] n trang phục ~ 更え: sự thay đổi trang phục theo mùa -
衣紋
[ えもん ] n quần áo/vải vóc 衣紋掛け: giá treo quần áo -
衣紋掛け
[ えもんかけ ] n Cái giá để treo áo/giá áo 高い衣紋掛け: giá treo áo cao -
衣類
[ いるい ] n quần áo そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。: Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi. -
衣類箪笥
[ いるいだんす ] n tủ áo quần -
衣食
[ いしょく ] n cơm áo -
衣食住
[ いしょくじゅう ] n nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (ăn, uống...) 衣食住の費用: chi phí cho nhu cầu sinh hoạt thiết... -
衣食充分な
[ いしょくじゅうぶんな ] n đủ ăn đủ mặc -
衣装
[ いしょう ] n trang phục 民族衣装をつけた彼女は息をのむほど美しかった。: Khi mặc trang phục dân tộc, cô ấy vô... -
衣装戸棚
[ いしょうとだな ] n tủ áo からっぽの衣装戸棚: tủ áo rỗng tuếch 寝室にある衣装戸棚: tủ áo trong phòng ngủ 部屋の隅にはめ込んだ衣装戸棚:... -
衣服
Mục lục 1 [ いふく ] 1.1 n 1.1.1 y phục/quần áo/trang phục 1.1.2 xiêm áo 1.1.3 đồ mặc [ いふく ] n y phục/quần áo/trang phục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.