Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

表面積

Mục lục

[ ひょうめんせき ]

n

diện tích bề mặt
地球の表面積の_%を占める :bao phủ ....% diện tích bề mặt trái đất
表面積を広くする :mở rộng diện tích bề mặt

Kỹ thuật

[ ひょうめんせき ]

diện tích bề mặt [surface area]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 表面粗さ試験機

    Kỹ thuật [ ひょうめんあらさしけんき ] máy đo độ nhám [Surface roughness tester]
  • 表面粗度

    Kỹ thuật [ ひょうめんそど ] độ thô ráp bề mặt [rugosity]
  • 表題

    Mục lục 1 [ ひょうだい ] 1.1 n 1.1.1 tiêu đề 2 Tin học 2.1 [ ひょうだい ] 2.1.1 tiêu đề/tựa đề [heading/title] [ ひょうだい...
  • 表裏

    Mục lục 1 [ ひょうり ] 1.1 n 1.1.1 ngoại hình và tâm địa 1.1.2 hai mặt/bên trong và bên ngoài [ ひょうり ] n ngoại hình và...
  • 表要素

    Tin học [ ひょうようそ ] phần tử của bảng [table element]
  • 表見欠陥

    Kinh tế [ ひょうけんけっかん ] khuyết tật dễ thấy/hiện tỳ [apparent defect] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 表計算

    Tin học [ ひょうけいさん ] bảng tính [spread sheet]
  • 表計算プログラム

    Tin học [ ひょうけいさんプログラム ] chương trình bảng tính [spreadsheet program]
  • 表計算アプリケーション

    Tin học [ ひょうけいさんアプリケーション ] ứng dụng bảng tính [spread sheet application]
  • 表計算ソフト

    Tin học [ ひょうけいさんソフト ] chương trình bảng tính [spreadsheet (program)]
  • 表記

    Mục lục 1 [ ひょうき ] 1.1 n 1.1.1 sự thông báo/sự bố cáo/ sự hiển thị 1.1.2 sự ghi lên/sự đề bên ngoài [ ひょうき...
  • 表記する

    Mục lục 1 [ ひょうき ] 1.1 vs 1.1.1 đề bên ngoài/ thể hiển 1.1.2 biểu thị bằng chữ [ ひょうき ] vs đề bên ngoài/ thể...
  • 表記体系

    Tin học [ ひょうきたいけい ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation]
  • 表記法

    Tin học [ ひょうきほう ] hệ thống ký hiệu [notation/system of notation]
  • 表記方向

    Tin học [ ひょうきほうこう ] hướng ghi [writing mode]
  • 表通り

    [ おもてどおり ] n phố lớn/phố chính 表通りを歩く: đi dạo phố 表通りへ出る: đi ra khu phố chính
  • 表決

    [ ひょうけつ ] n biểu quyết
  • 表決権

    Mục lục 1 [ ひょうけつけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền bỏ phiếu 1.1.2 quyền biểu quyết [ ひょうけつけん ] n quyền bỏ phiếu...
  • 表札

    Mục lục 1 [ ひょうさつ ] 1.1 vs 1.1.1 bảng tên gắn trước nhà 1.1.2 bảng gắn tên 1.2 n 1.2.1 biển tên (ở ngoài cửa) [ ひょうさつ...
  • 表情

    Mục lục 1 [ ひょうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự biểu lộ tình cảm 1.1.2 diện mạo/tình hình/cảnh tượng/vẻ bề ngoài [ ひょうじょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top