Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

被覆材

Kỹ thuật

[ ひふくざい ]

lớp bọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被譲渡人

    Mục lục 1 [ ひじょうとにん ] 1.1 n 1.1.1 người được chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ ひじょうとにん ] 2.1.1 người được...
  • 被除数

    Mục lục 1 [ ひじょすう ] 1.1 n 1.1.1 Số bị chia 2 Tin học 2.1 [ ひじょすう ] 2.1.1 số bị chia [dividend] [ ひじょすう ] n...
  • 被減数

    Tin học [ ひげんすう ] số bị trừ [minuend]
  • 被服

    [ ひふく ] n quần áo/trang phục
  • 颯颯

    [ さっさつ ] n tiếng xào xạc của gió
  • Mục lục 1 [ はかま ] 1.1 n 1.1.1 hakama 1.1.2 áo kimono của nam giới [ はかま ] n hakama Ghi chú: một loại trang phục truyền thống...
  • 颶風

    [ ぐふう ] n Bão táp/bão/bão lớn
  • Mục lục 1 [ そで ] 1.1 n 1.1.1 tay áo 1.1.2 ống tay áo 2 Kỹ thuật 2.1 [ そで ] 2.1.1 tay áo [ そで ] n tay áo ống tay áo Kỹ thuật...
  • 袖口

    [ そでぐち ] n cổ tay áo
  • [ たもと ] n tay áo 彼の理論は恩師と袂を分かつ原因となった。 :Bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách...
  • Mục lục 1 [ ふくろ ] 1.1 n 1.1.1 túi/bao 1.1.2 gói 1.1.3 đãy 1.1.4 bì/bao/túi/phong bao [ ふくろ ] n túi/bao 袋に入れる: cho vào...
  • 袋つめ

    Kinh tế [ ふくろつめ ] hàng đóng bao [bag goods/sack goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 袋つめ品

    Kinh tế [ ふくろつめひん ] hàng đóng bao [bag (or sack) goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 袋の口を絞る

    [ ふくろのくちをしぼる ] exp kéo khóa túi
  • 袋小路

    [ ふくろこうじ ] n ngõ hay đường đi không có lối ra/ngõ cụt 結論に行きつかない袋小路にはまり込む :Lâm vào thế...
  • 袋ラーメン

    [ ふくろらーめん ] n mì gói
  • 袋詰め品

    [ ふくろつめひん ] n hàng đóng bao
  • 袋鼠

    [ ふくろねずみ ] n thú có túi ôpốt
  • 食べたばかり

    [ たべたばかり ] n mới ăn
  • 食べたいです

    [ たべたいです ] n muốn ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top