Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

装置

Mục lục

[ そうち ]

/ TRANG TRÍ /

n

sự lắp đặt trang thiết bị/trang thiết bị
防火装置: trang thiết bị phòng cháy


[ そうち、せつび ]

n

Thiết bị
自然に発火する装置になっている. :Nó trở thành thiết bị phát lửa tự động
ようやく我々の実験室に最新式の防火装置がついた. :Cuối cùng, phòng thí nghiệm của chúng ta đã được lắp thiết bị phòng cháy mới nhất.

Kỹ thuật

[ そうち ]

thiết bị [appliance, device, equipment]

Tin học

[ そうち ]

thiết bị [device/equipment]
Explanation: Bất kỳ bộ phận phần cứng hoặc bộ phận ngoại vi nào của hệ thống máy (như) máy in, modem, màn hình, con chuột chẳng hạn có thể thu nhận hoặc phát ra dữ liệu. Một số thiết bị đòi hỏi phải có phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi là các driver thiết bị.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装置のランプ

    Tin học [ そうちのランプ ] đèn báo bận [busy indicator/busy lamp]
  • 装置する

    Mục lục 1 [ そうち ] 1.1 vs 1.1.1 lắp đặt trang thiết bị 2 [ そうちする ] 2.1 vs 2.1.1 xây lắp 2.1.2 ráp 2.1.3 lắp đặt [...
  • 装置名

    Tin học [ そうちめい ] tên thiết bị [device name]
  • 装置座標

    Tin học [ そうちざひょう ] tọa độ thiết bị [device coordinate/DC]
  • 装置座標系

    Tin học [ そうちざひょうけい ] hệ tọa độ thiết bị [device coordinates/DC]
  • 装置ドライバ

    Tin học [ そうちどらいば ] trình điều khiển thiết bị [device driver] Explanation : Một chương trình cung cấp cho hệ điều...
  • 装置制御

    Tin học [ そうちせいぎょ ] điều khiển thiết bị [device control]
  • 装置制御文字

    Tin học [ そうちせいぎょもじ ] ký tự điều khiển thiết bị [device control character]
  • 装置クラス

    Tin học [ そうちクラス ] lớp thiết bị [device class]
  • 装置、設備

    [ そうち、せつび ] n Thiết bị
  • 装置器具

    [ そうちきぐ ] vs dụng cụ lắp
  • 装置状態バイト

    Tin học [ そうちじょうたいバイト ] byte trạng thái thiết bị-DSB [DSB/Device Status Byte]
  • 装置空間

    Tin học [ そうちくうかん ] không gian thiết bị [device space]
  • 装置独立

    Tin học [ そうちどくりつ ] độc lập với thiết bị [device-independent] Explanation : Một khả năng của chương trình, hệ điều...
  • 装置独立性

    Tin học [ そうちどくりつせい ] tính độc lập với thiết bị [device independence] Explanation : Một khả năng của chương trình,...
  • 装置障害

    Tin học [ そうちしょうがい ] lỗi thiết bị [equipment fault]
  • 装甲車

    Mục lục 1 [ そうこうしゃ ] 1.1 v5u 1.1.1 xe thiết giáp 1.1.2 xe bọc thép [ そうこうしゃ ] v5u xe thiết giáp xe bọc thép
  • 装飾

    Mục lục 1 [ そうしょく ] 1.1 n 1.1.1 trang sức 1.1.2 những đồ trang trí trên quần áo/trang hoàng/trang trí [ そうしょく ] n...
  • 装飾する

    Mục lục 1 [ そうしょくする ] 1.1 n 1.1.1 tô điểm 1.1.2 khai quang [ そうしょくする ] n tô điểm khai quang
  • 装飾品

    Mục lục 1 [ そうしょくひん ] 1.1 n 1.1.1 đồ trang sức 1.1.2 phụ trang [ そうしょくひん ] n đồ trang sức phụ trang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top