Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

補遺

Tin học

[ ほい ]

phần bổ sung [supplement]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 補題

    Kỹ thuật [ ほだい ] bổ đề [lemma] Category : toán học [数学]
  • 補血

    Mục lục 1 [ ほけつ ] 1.1 vs 1.1.1 bổ máu 1.1.2 bổ huyết [ ほけつ ] vs bổ máu bổ huyết
  • 補記

    Tin học [ ほき ] mục bổ sung [additional entry]
  • 補足

    [ ほそく ] n sự bổ túc/sự bổ sung
  • 補足ある

    [ ほそくある ] n bổ
  • 補足する

    Mục lục 1 [ ほそくする ] 1.1 n 1.1.1 kèm cặp 1.1.2 bổ túc [ ほそくする ] n kèm cặp bổ túc
  • 補足編

    Tin học [ ほそくへん ] phần bổ trợ [auxiliary part]
  • 補足情報

    Kinh tế [ ほそくじょうほう ] thông tin bổ sung về dòng tiền mặt [Supplemental disclosure of cash flow information (US)] Category :...
  • 補間

    Tin học [ ほかん ] phép nội suy [interpolation]
  • 補集合

    Kỹ thuật [ ほしゅうごう ] tập bù [complementary sets, complements] Category : toán học [数学]
  • 補欠

    Mục lục 1 [ ほけつ ] 1.1 vs 1.1.1 dự khuyết 1.1.2 bổ khuyết 1.2 n 1.2.1 người bổ khuyết 1.3 n 1.3.1 sự bổ khuyết/sự bổ...
  • 補欠する

    [ ほけつ ] vs bổ khuyết/bổ sung
  • 補正

    [ ほせい ] n sự bổ chính/sự sửa sai
  • 補正ブース

    Kỹ thuật [ ほせいブース ] buồng sơn sửa lỗi sơn [touch-up booth] Category : sơn [塗装]
  • 補正関税

    Kinh tế [ ほせいかんぜい ] thuế bù trừ [compensation (or compensatory) duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 補正関税率

    Mục lục 1 [ ほせいかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế bù trừ 2 Kinh tế 2.1 [ ほせいかんぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế bù...
  • 補数

    Tin học [ ほすう ] phần bù/phần bổ sung [complement/complementary]
  • 補数の底

    Tin học [ ほすうのそこ ] cơ sở bổ sung [complement base]
  • 補数演算

    Tin học [ ほすうえんざん ] thao tác bổ sung [complementary operation]
  • 補数演算子

    Tin học [ ほすうえんざんし ] thao tác viên bổ sung [complement operator]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top