Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

要約する

[ ようやく ]

vs

tóm lược/khái quát
~を最も簡潔な言葉で要約する : tóm tắt bằng những từ ngữ đơn giản nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 要点

    [ ようてん ] n yếu điểm/điểm trọng yếu
  • 要領

    Mục lục 1 [ ようりょう ] 2 / YẾU LÃNH / 2.1 n 2.1.1 nghệ thuật/thủ thuật 2.1.2 nét phác thảo/đề cương/sự khái quát [ ようりょう...
  • 要項

    [ ようこう ] n các mục yêu cầu/các mục quan trọng/các mục thiết yếu 再加入の手続き要項: các mục yêu cầu về thủ...
  • 要覧

    Tin học [ ようらん ] thư mục [directory] Explanation : Bản mục lục của các tệp tin được lưu trữ trên đĩa, hoặc trên một...
  • 要請

    Mục lục 1 [ ようせい ] 1.1 n 1.1.1 sự yêu cầu/sự kêu gọi/lời thỉnh cầu/lời kêu gọi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようせい ] 2.1.1...
  • 要請する

    Mục lục 1 [ ようせい ] 1.1 vs 1.1.1 yêu cầu/thỉnh cầu/kêu gọi 2 [ ようせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xin 2.1.2 cầu thỉnh [ ようせい...
  • 要求

    Mục lục 1 [ ようきゅう ] 1.1 n 1.1.1 yêu sách 1.1.2 yêu cầu 1.1.3 sự yêu cầu/sự đòi hỏi 2 Tin học 2.1 [ ようきゅう ] 2.1.1...
  • 要求側

    Tin học [ ようきゅうがわ ] người yêu cầu/bên yêu cầu [requester/requesting SS user]
  • 要求側SS利用者

    Tin học [ ようきゅうがわSSりようしゃ ] người yêu cầu/bên yêu cầu [requester/requesting SS user]
  • 要求する

    Mục lục 1 [ ようきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 yêu cầu/đòi hỏi 2 [ ようきゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 khất [ ようきゅう ] vs yêu cầu/đòi...
  • 要求事項

    Tin học [ ようきゅうじこう ] yêu cầu [requirement]
  • 要求モード

    Tin học [ ようきゅうモード ] chế độ yêu cầu [request mode]
  • 要求分解

    Tin học [ ようきゅうぶんかい ] phân tích yêu cầu [request decomposition]
  • 要求分析

    Tin học [ ようきゅうぶんせき ] phân tích yêu cầu [requirements analysis]
  • 要求者

    Mục lục 1 [ ようきゅうしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người khiếu nại 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうしゃ ] 2.1.1 người khiếu nại [claimant...
  • 要求払い約束手形

    Kinh tế [ ようきゅうばらいやくそくてがた ] lệnh phiếu trả tiền ngay [demand note] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 要求払い預金

    Kinh tế [ ようきゅうばらいよきん ] tiền gửi không kỳ hạn [demand deposit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 要求払い手形

    Mục lục 1 [ ようきゅうばらいてがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうばらいてがた ]...
  • 要求手形

    Mục lục 1 [ ようきゅうてがた ] 1.1 vs 1.1.1 hối phiếu trả tiền ngay 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうてがた ] 2.1.1 hối phiếu...
  • 要求書

    Mục lục 1 [ ようきゅうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy yêu cầu 2 Kinh tế 2.1 [ ようきゅうしょ ] 2.1.1 giấy yêu cầu [demand/request/call]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top