Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

見出す

[ みいだす ]

v5s

tìm ra/phát hiện ra
才能を ~: phát hiện tài năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 見回れる

    Kinh tế [ みまわれる ] tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you] Category : Tài chính [財政]
  • 見知りの

    [ みしりの ] v5u quen
  • 見破る

    [ みやぶる ] v5r nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong...
  • 見積原価

    Kỹ thuật [ みつもりげんか ] nguyên giá ước tính [estimated cost]
  • 見積価格

    Mục lục 1 [ みつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá ước tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりかかく ] 2.1.1 giá ước tính [estimated value] [ みつかかく...
  • 見積利益

    Mục lục 1 [ みつもりりえき ] 1.1 n 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりりえき ] 2.1.1 lãi ước...
  • 見積り

    Mục lục 1 [ みつもり ] 1.1 n 1.1.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつもり ] 2.1.1 sự ước lượng/sự...
  • 見積もり

    Mục lục 1 [ みつもり ] 1.1 v5s 1.1.1 đánh giá 1.2 n 1.2.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 Kinh tế 2.1 [ みつもり ] 2.1.1 đánh...
  • 見積風袋

    Kinh tế [ みつもりふうたい ] trọng lượng bì ước định [computer tare/estimated tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 見積書

    Mục lục 1 [ みつもりしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản dự toán/bản ước tính/bản ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつもりしょ ] 2.1.1...
  • 見窄らしい

    [ みすぼらしい ] adj cũ nát/rách nát/tơi tả/nghèo đói
  • 見縊る

    [ みくびる ] v5r coi thường/xem thường/miệt thị
  • 見習い

    [ みならい ] n sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo
  • 見習う

    Mục lục 1 [ みならう ] 1.1 v5u 1.1.1 noi gương 1.1.2 nhìn để học tập/để nhớ và làm theo 1.1.3 bắt chước/học theo [ みならう...
  • 見物

    [ けんぶつ ] n sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn/ngắm cảnh/ngắm 市内見物:...
  • 見物する

    [ けんぶつ ] vs tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn cảnh vật 見物する場所が多い: Có nhiều nơi để tham quan 彼らは京都を一日で見物できると考えている:...
  • 見物人

    [ けんぶつにん ] n khách tham quan/người đến xem 見物人に石を投げつける: Ném đá vào khách tham quan 見物人を整理する警察官:...
  • 見直す

    [ みなおす ] v5s nhìn lại/xem lại/đánh giá lại その計画は見直す必要がある Bản kế hoạch đó cần được xem lại một...
  • 見聞

    Mục lục 1 [ けんぶん ] 1.1 v1 1.1.1 dò hỏi 1.2 n 1.2.1 kinh nghiệm/kiến thức/hiểu biết/tầm hiểu biết 1.3 n 1.3.1 thông tin/tin...
  • 見過ごす

    [ みすごす ] v5s bỏ sót/xem còn sót/bỏ qua 書類の誤りを ~: bỏ sót lỗi của tài liệu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top