Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

見出し

Mục lục

[ みだし ]

n

đầu đề

Tin học

[ みだし ]

đoạn chú thích/phụ đề [heading/caption/subtitle/index]
Explanation: Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 見出しラベル

    Tin học [ みだしラベル ] nhãn đầu tệp [beginning-of-file label/header label/HDR (abbr.)]
  • 見出しレコード

    Tin học [ みだしレコード ] bản ghi đầu [header record]
  • 見出し語

    Tin học [ みだしご ] từ khoá [title word/keyword] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần...
  • 見出す

    [ みいだす ] v5s tìm ra/phát hiện ra 才能を ~: phát hiện tài năng
  • 見回れる

    Kinh tế [ みまわれる ] tự dưng đến (điều phiền toái) [have something bad (endaka, etc.) visited upon you] Category : Tài chính [財政]
  • 見知りの

    [ みしりの ] v5u quen
  • 見破る

    [ みやぶる ] v5r nhìn thấu/nhìn thấu suốt/nhìn thấy rõ bên trong...
  • 見積原価

    Kỹ thuật [ みつもりげんか ] nguyên giá ước tính [estimated cost]
  • 見積価格

    Mục lục 1 [ みつかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá ước tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりかかく ] 2.1.1 giá ước tính [estimated value] [ みつかかく...
  • 見積利益

    Mục lục 1 [ みつもりりえき ] 1.1 n 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ みつもりりえき ] 2.1.1 lãi ước...
  • 見積り

    Mục lục 1 [ みつもり ] 1.1 n 1.1.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつもり ] 2.1.1 sự ước lượng/sự...
  • 見積もり

    Mục lục 1 [ みつもり ] 1.1 v5s 1.1.1 đánh giá 1.2 n 1.2.1 dự toán/ước tính/ước lượng 2 Kinh tế 2.1 [ みつもり ] 2.1.1 đánh...
  • 見積風袋

    Kinh tế [ みつもりふうたい ] trọng lượng bì ước định [computer tare/estimated tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 見積書

    Mục lục 1 [ みつもりしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản dự toán/bản ước tính/bản ước lượng 2 Kỹ thuật 2.1 [ みつもりしょ ] 2.1.1...
  • 見窄らしい

    [ みすぼらしい ] adj cũ nát/rách nát/tơi tả/nghèo đói
  • 見縊る

    [ みくびる ] v5r coi thường/xem thường/miệt thị
  • 見習い

    [ みならい ] n sự nhìn để học tập, để nhớ và làm theo
  • 見習う

    Mục lục 1 [ みならう ] 1.1 v5u 1.1.1 noi gương 1.1.2 nhìn để học tập/để nhớ và làm theo 1.1.3 bắt chước/học theo [ みならう...
  • 見物

    [ けんぶつ ] n sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn/ngắm cảnh/ngắm 市内見物:...
  • 見物する

    [ けんぶつ ] vs tham quan/dạo chơi/thưởng ngoạn cảnh vật 見物する場所が多い: Có nhiều nơi để tham quan 彼らは京都を一日で見物できると考えている:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top