- Từ điển Nhật - Việt
親しくなる
Mục lục |
[ したしくなる ]
adj
làm thân
làm bạn
kết thân
kết bạn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
親しみ
[ したしみ ] n sự thân thiết/sự thân mật/thân thiết/thân mật -
親しい
Mục lục 1 [ したしい ] 1.1 n 1.1.1 đầm ấm 1.2 adj 1.2.1 thân thiết/gần gũi/thân thiện 1.3 adj 1.3.1 tri tâm [ したしい ] n đầm... -
親しむ
[ したしむ ] v5m thân thiết/thân mật -
親友
Mục lục 1 [ しんゆう ] 1.1 adj-na 1.1.1 kết bạn 1.1.2 bạn vàng 1.1.3 bạn thân 1.1.4 bạn bè 1.2 n 1.2.1 sự thân hữu/bạn thân... -
親子
[ おやこ ] n cha mẹ và con cái/tình máu mủ/bố con/mẹ con もちろん、私たちは血を分けた親子なんだよ :Dĩ nhiên chúng... -
親子結合
Tin học [ おやこけつごう ] tập máy chủ [host association] -
親子関係
Tin học [ おやこかんけい ] quan hệ cha-con [parent-child relationship] -
親孝行
Mục lục 1 [ おやこうこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hiếu thảo 1.2 n 1.2.1 sự hiếu thảo/lòng hiếu thảo [ おやこうこう ] adj-na hiếu... -
親密
Mục lục 1 [ しんみつ ] 1.1 n 1.1.1 sự thân mật/thân mật 1.1.2 mật thiết [ しんみつ ] n sự thân mật/thân mật mật thiết -
親密な
Mục lục 1 [ しんみつな ] 1.1 n 1.1.1 đậm đà 1.1.2 chơi 1.2 adj-na 1.2.1 gần gũi 1.3 adj-na 1.3.1 thân cận [ しんみつな ] n đậm... -
親密な関係
[ しんみつなかんけい ] adj-na dan díu -
親展
[ しんてん ] n sự bí mật/sự riêng tư/sự nói riêng với nhau/sự thổ lộ/sự tâm sự/bí mật/ riêng tư/nói riêng với nhauthổ... -
親局
Tin học [ おやきょく ] trạm chính/trạm chủ [master station] -
親不孝
Mục lục 1 [ おやふこう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất hiếu 1.2 n 1.2.1 sự bất hiếu [ おやふこう ] adj-na bất hiếu この親不幸めが!:Thật... -
親不知
[ おやしらず ] n răng khôn -
親交
Mục lục 1 [ しんこう ] 1.1 n 1.1.1 thân giao 1.1.2 thâm giao [ しんこう ] n thân giao thâm giao -
親交関係
[ しんこうかんけい ] n tri giao -
親会社
Kinh tế [ おやがいしゃ ] công ty mẹ [parent company] Explanation : 一般には、2社以上の会社が支配従属関係にあるとき、他の会社(=子会社)を支配している会社のことをいう。商法上と証券取引法では定義がちがう。///商法上は、子会社の発行済株式総数の過半数を所有している会社のことである。証券取引法上においては、子会社の意志決定機関を支配している会社のことをいう。具体的には、子会社の議決権の過半数を所有していること(持株基準=形式基準)、または議決権の40%以上50%以下を所有している場合でも、子会社と緊密な関係があることにより、自己の意志と同一の内容の議決権を行使するものが議決権の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)や、役員等が取締役会等の構成員の過半数を占めている場合(支配力基準=実質基準)なども親会社という。なお原則として、証券取引法の適用を受ける親会社は、連結財務諸表を作成しなくてはならない。 -
親プログラム
Tin học [ おやプログラム ] máy chủ [host] Explanation : Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các... -
親プロセス
Tin học [ おやプロセス ] tiến trình cha [parent process]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.