Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

言う

Mục lục

[ いう ]

v5u

nói/gọi là
愛してほしいと言う。: Nói là muốn yêu
彼はすぐに「関係ないよ」と言う。: Anh ta nói ngay lập tức là "Không có quan hệ gì hết"
世間ではいま、ジャズ・ブームだと言う。: Bây giờ mọi người nói đó là hiện tường bùng nổ nhạc jazz
私の言うことを聞く: hãy lắng nghe tôi nói
~は言うまでもない: không cần phải nói nữa
佐藤と言う

[ ゆう ]

v5u

nói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 言及

    [ げんきゅう ] n sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc...
  • 言及する

    [ げんきゅう ] vs nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/nhắc tới/nói tới/đề cập/đề cập tới/đề cập đến 2~3ページについてだけ言及する :...
  • 言外に含む

    [ げんがいにふくむ ] adv ẩn ý
  • 言付ける

    [ ことづける ] v1 nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn 物を言付ける: nhắn điều gì 用事を言付ける: nhắn tin...
  • 言伝え

    [ いいつたえ ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất
  • 言わば

    [ いわば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một...
  • 言動

    [ げんどう ] n lời nói và hành động/lời nói và việc làm けなす言動: Lời nói và hành động dèm pha ばかな言動: Lời...
  • 言語

    Mục lục 1 [ げんご ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ/tiếng nói 2 Tin học 2.1 [ げんご ] 2.1.1 ngôn ngữ [language] [ げんご ] n ngôn ngữ/tiếng...
  • 言語名

    Tin học [ げん ] tên ngôn ngữ [language-name]
  • 言語学

    [ げんごがく ] n ngôn ngữ học (この講座について少し説明してくださいますか)(ええ、ではまず言語学とは何かを説明すべきでしょうね):...
  • 言語対象

    Tin học [ げんごたいしょう ] đối tượng ngôn ngữ [language object]
  • 言語トランスレータ

    Tin học [ げんごトランスレータ ] bộ dịch ngôn ngữ [language translator]
  • 言語プロセッサ

    Tin học [ げんごぷろせっさ ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor]
  • 言語処理系

    Tin học [ げんごしょりけい ] bộ xử lý ngôn ngữ [language processor]
  • 言語結合

    Tin học [ げんごけつごう ] liên kết ngôn ngữ [language binding]
  • 言語表示

    Tin học [ げんごひょうじ ] hiển thị ngôn ngữ [language indication]
  • 言語構成要素

    Tin học [ げんごこうせいようそ ] xây dựng ngôn ngữ [language construct]
  • 言論

    [ げんろん ] n ngôn luận/sự bình luận/sự phát ngôn/bình luận/dư luận/phát ngôn 言論の自由: Tự do ngôn luận 言論の自由が自由にとって不可欠なものである:...
  • 言論の自由

    [ げんろんのじゆう ] n tự do ngôn luận
  • 言論自由

    [ げんろんじゆう ] n tự do ngôn luận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top