- Từ điển Nhật - Việt
計画を立てる
| Mục lục | 
[ けいかくをたてる ]
vs
mưu sự
lập kế
dàn bài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                計画経済Mục lục 1 [ けいかくけいざい ] 1.1 vs 1.1.1 nền kinh tế có kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ けいかくけいざい ] 2.1.1 nền kinh...
- 
                                計画解説書[ けいかくかいせつしょ ] vs bản vẽ tập
- 
                                計画評価Tin học [ けいかくひょうか ] dự báo [forecasting] Explanation : Một phương pháp phân tích về tài chính sử dụng chương trình...
- 
                                計画配置[ けいかくはいち ] vs bố trí chương trình
- 
                                計画書[ けいかくしょ ] vs bản vẽ
- 
                                計略Mục lục 1 [ けいりゃく ] 1.1 vs 1.1.1 cạm bẫy 1.1.2 cạm 1.2 n 1.2.1 kế hoạch/sách lược/kế lược/bẫy 1.3 n 1.3.1 mưu kế...
- 
                                計装Tin học [ けいそう ] thiết bị đo đạc [instrumentation]
- 
                                計量Tin học [ けいりょう ] sự đo/sự tính toán [measurement/computation] Explanation :
- 
                                計量値Kỹ thuật [ けいりょうち ] giá trị theo lượng [variable ,continous data]
- 
                                計量経済学Tin học [ けいりょうけいさいがく ] toán kinh tế [econometrics]
- 
                                計量言語学Tin học [ けいりょうげんごうがく ] ngôn ngữ học máy tính [computational linguistics]
- 
                                計量費Mục lục 1 [ けいりょうひ ] 1.1 n 1.1.1 phí cân 2 Kinh tế 2.1 [ けいりょうひ ] 2.1.1 phí cân [weighing charges] [ けいりょうひ...
- 
                                計測Mục lục 1 Tin học 1.1 [ けいそく ] 1.1.1 sự đo đạc [instrumentation] 1.2 [ けいそくち ] 1.2.1 đo lường/đo đạc [measure] Tin...
- 
                                計測プロセスTin học [ けいそくプロセス ] quy trình đo lường/quy trình đo đạc [measure process]
- 
                                計測用の紐[ けいそくようのひも ] vs thước dây
- 
                                計数型Kỹ thuật [ けいすうがた ] kiểu số/digital [digital]
- 
                                計数値Kỹ thuật [ けいすうち ] giá trị theo số [discrete value ,enumerated data]
- 
                                計数器Tin học [ けいすうき ] bộ đếm [counter (reversible)] Explanation : Trong trình bày bản in, đây là khoảng không được bao bọc...
- 
                                計時機構Tin học [ けいじきこう ] bộ tính giờ [timer/clock register]
- 
                                記す[ しるす ] v5s đánh dấu
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                