Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

記憶装置表示

Tin học

[ きおくそうちひょうじ ]

chỉ báo bộ nhớ [memory indication/storage indication]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 記憶機構

    Tin học [ きおくきこう ] thiết bị lưu trữ [storage (device)] Explanation : Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có...
  • 記数法

    Tin học [ きすうほう ] hệ thống số/hệ thống biểu diễn số [numeration system/number representation system]
  • 託す

    [ たくす ] v5s ủy thác 彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた :Anh...
  • 託する

    [ たくする ] v5s phó thác
  • 託宣

    [ たくせん ] n thần tiên báo mộng
  • 託児所

    [ たくじしょ ] n vườn trẻ/nhà bảo mẫu 託児所に子供を預ける : Gửi con ở vườn trẻ
  • 騒ぎ

    [ さわぎ ] n, n-suf sự ồn ào/sự làm ồn ~というあぜんとするようなばか騒ぎ :Tiếng ồn làm u mê đầu óc. ぜいたくなお祭り騒ぎ :lễ...
  • 騒ぎを起こす

    [ さわぎをおこす ] n, n-suf làm ồn
  • 騒ぎ立てる

    [ さわぎたてる ] v1 làm huyên náo くだらないことを大げさに騒ぎ立てるものではない:Đừng có xé chuyện bé ra to. 騒ぎ立てるつもりはないがここのサービスはひどすぎる :Tôi...
  • 騒ぐ

    Mục lục 1 [ さわぐ ] 1.1 v1 1.1.1 đùa 1.2 v5g 1.2.1 gây ồn ào/làm om xòm 1.3 v5g 1.3.1 làm ồn 1.4 v5g 1.4.1 lao xao 1.5 v5g 1.5.1 ồn...
  • 騒がしい

    Mục lục 1 [ さわがしい ] 1.1 n 1.1.1 inh ỏi 1.2 adj 1.2.1 ồn ào 1.3 adj 1.3.1 rộn 1.4 adj 1.4.1 tấp nập 1.5 adj 1.5.1 um sùm 1.6 adj...
  • 騒がせる

    [ さわがせる ] adj quấy nhiễu
  • 騒乱

    [ そうらん ] n loạn lạc
  • 騒めく

    [ ざわめく ] v5k, uk ầm ĩ/xôn xao
  • 騒動

    [ そうどう ] n sự náo động 騒動があったにもかかわらず私たちはうまく切り抜けて卒業を果たした :Mặc cho náo...
  • 騒々しい

    Mục lục 1 [ そうぞうしい ] 1.1 n 1.1.1 inh 1.2 adj 1.2.1 ồn ào/sôi nổi 1.3 adj 1.3.1 xao [ そうぞうしい ] n inh adj ồn ào/sôi...
  • 騒然

    Mục lục 1 [ そうぜん ] 1.1 adj-na 1.1.1 ồn ào/om xòm/náo động/lộn xộn 1.2 n 1.2.1 sự ồn ào/sự om xòm/sự náo động/sự...
  • 騒音

    Mục lục 1 [ そうおん ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 tiếng động 1.2 n 1.2.1 tiếng ồn 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうおん ] 2.1.1 tiếng ồn [ そうおん...
  • 騒音レベル

    Kỹ thuật [ そうおんれべる ] mức độ tiếng ồn [noise level]
  • 訂正

    Mục lục 1 [ ていせい ] 1.1 n 1.1.1 sự sửa chữa/sự đính chính 1.1.2 hiệu đính 2 Tin học 2.1 [ いせい ] 2.1.1 sửa chữa/hiệu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top