Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

騒ぎ

[ さわぎ ]

n, n-suf

sự ồn ào/sự làm ồn
~というあぜんとするようなばか騒ぎ :Tiếng ồn làm u mê đầu óc.
ぜいたくなお祭り騒ぎ :lễ hội náo nhiệt xa xỉ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 騒ぎを起こす

    [ さわぎをおこす ] n, n-suf làm ồn
  • 騒ぎ立てる

    [ さわぎたてる ] v1 làm huyên náo くだらないことを大げさに騒ぎ立てるものではない:Đừng có xé chuyện bé ra to. 騒ぎ立てるつもりはないがここのサービスはひどすぎる :Tôi...
  • 騒ぐ

    Mục lục 1 [ さわぐ ] 1.1 v1 1.1.1 đùa 1.2 v5g 1.2.1 gây ồn ào/làm om xòm 1.3 v5g 1.3.1 làm ồn 1.4 v5g 1.4.1 lao xao 1.5 v5g 1.5.1 ồn...
  • 騒がしい

    Mục lục 1 [ さわがしい ] 1.1 n 1.1.1 inh ỏi 1.2 adj 1.2.1 ồn ào 1.3 adj 1.3.1 rộn 1.4 adj 1.4.1 tấp nập 1.5 adj 1.5.1 um sùm 1.6 adj...
  • 騒がせる

    [ さわがせる ] adj quấy nhiễu
  • 騒乱

    [ そうらん ] n loạn lạc
  • 騒めく

    [ ざわめく ] v5k, uk ầm ĩ/xôn xao
  • 騒動

    [ そうどう ] n sự náo động 騒動があったにもかかわらず私たちはうまく切り抜けて卒業を果たした :Mặc cho náo...
  • 騒々しい

    Mục lục 1 [ そうぞうしい ] 1.1 n 1.1.1 inh 1.2 adj 1.2.1 ồn ào/sôi nổi 1.3 adj 1.3.1 xao [ そうぞうしい ] n inh adj ồn ào/sôi...
  • 騒然

    Mục lục 1 [ そうぜん ] 1.1 adj-na 1.1.1 ồn ào/om xòm/náo động/lộn xộn 1.2 n 1.2.1 sự ồn ào/sự om xòm/sự náo động/sự...
  • 騒音

    Mục lục 1 [ そうおん ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 tiếng động 1.2 n 1.2.1 tiếng ồn 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうおん ] 2.1.1 tiếng ồn [ そうおん...
  • 騒音レベル

    Kỹ thuật [ そうおんれべる ] mức độ tiếng ồn [noise level]
  • 訂正

    Mục lục 1 [ ていせい ] 1.1 n 1.1.1 sự sửa chữa/sự đính chính 1.1.2 hiệu đính 2 Tin học 2.1 [ いせい ] 2.1.1 sửa chữa/hiệu...
  • 訂正する

    Mục lục 1 [ ていせい ] 1.1 vs 1.1.1 sửa chữa/đính chính 2 [ ていせいする ] 2.1 vs 2.1.1 sửa lại 2.1.2 sửa 2.1.3 đính chính...
  • 訂正書

    [ ていせいしょ ] vs bản sửa đổi
  • 訓令

    Mục lục 1 [ くんれい ] 1.1 n 1.1.1 huấn lệnh/hướng dẫn 1.1.2 dụ [ くんれい ] n huấn lệnh/hướng dẫn ~の訓令に基づいて:...
  • 験的注文

    [ しるしてきちゅうもん ] n đơn hàng (đặt) thử
  • 訓示

    [ くんじ ] n huấn thị
  • 訓練

    Mục lục 1 [ くんれん ] 1.1 n 1.1.1 tập tành 1.1.2 sự huấn luyện/sự dạy bảo/huấn luyện/dạy bảo 2 Tin học 2.1 [ くんれん...
  • 訓練する

    Mục lục 1 [ くんれん ] 1.1 vs 1.1.1 huấn luyện/dạy bảo 2 [ くんれんする ] 2.1 vs 2.1.1 thao luyện 2.1.2 tập dượt 2.1.3 rèn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top