Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

訪日

[ ほうにち ]

n

chuyến thăm Nhật Bản
初めて訪日した欧米人は、何もかも欧米流の国だという印象を受けるかもしれない。 :Khi những người phương Tây lần đầu tiên đến thăm Nhật Bản, có lẽ ấn tượng với họ Nhật Bản là một nước cái gì cũng theo trào lưu của phương Tây.
たびたび訪日する人 :Vị khách thường xuyên đến thăm Nhật Bản.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 設ける

    [ もうける ] v1 sự thiết lập/sự trang bị ~に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける :Thiết lập các tiêu...
  • 設定

    Mục lục 1 [ せってい ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập/sự thiết lập/sự tạo ra 2 Tin học 2.1 [ せってい ] 2.1.1 sự thiết lập/sự...
  • 設定する

    Mục lục 1 [ せっていする ] 1.1 n 1.1.1 lập nên 1.2 vs 1.2.1 thành lập/thiết lập/tạo ra [ せっていする ] n lập nên vs thành...
  • 設定可能

    Tin học [ せっていかのう ] có thể điều chỉnh được [adjustable/settable (an)]
  • 設定ファイル

    Tin học [ せっていファイル ] tệp cài đặt [setup file]
  • 設定値

    Kỹ thuật [ せっていち ] giá trị đặt định [set value]
  • 設定範囲

    Tin học [ せっていはんい ] miền giá trị [range of values]
  • 設定日

    Kinh tế [ せっていび ] ngày đặt định/ngày chỉ định Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用を開始する日。
  • 設定時

    Tin học [ せっていじ ] thời gian khởi tạo [initialization time] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định...
  • 設備

    Mục lục 1 [ せつび ] 1.1 n 1.1.1 thiết bị/trang thiết bị 2 [ せつびする ] 2.1 n 2.1.1 sự trang bị/cơ sở/thiết bị 3 Kinh...
  • 設備する

    Mục lục 1 [ せつびする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.2 vs 1.2.1 trang bị 1.3 vs 1.3.1 xếp đặt [ せつびする ] n lắp đặt vs trang...
  • 設備完了

    [ せつびかんりょう ] vs lắp xong
  • 設備一式

    Mục lục 1 [ せつびいっしき ] 1.1 vs 1.1.1 toàn bộ thiết bị 2 Kinh tế 2.1 [ せつびいっしき ] 2.1.1 thiết bị toàn bộ [complete...
  • 設備管理

    Kỹ thuật [ せつびかんり ] sự quản lý thiết bị [facility management]
  • 設備投資

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せつびとうし ] 1.1.1 sự đầu tư thiết bị [capital investment] 2 Kỹ thuật 2.1 [ せつびとうし ] 2.1.1...
  • 設備投資金融

    Kinh tế [ せつびとうしきんゆう ] tín dụng đầu tư/vốn đầu tư thiết bị [investment credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 設立

    Mục lục 1 [ せつりつ ] 1.1 n 1.1.1 tạo lập 1.1.2 sự thiết lập [ せつりつ ] n tạo lập sự thiết lập
  • 設立する

    Mục lục 1 [ せつりつする ] 1.1 n 1.1.1 xây dựng 1.1.2 thiết lập 1.1.3 lập thành 1.1.4 kiến lập 1.1.5 đáy [ せつりつする...
  • 設置

    [ せっち ] n sự thành lập/sự thiết lập
  • 設置する

    Mục lục 1 [ せっちする ] 1.1 n 1.1.1 lắp đặt 1.1.2 bắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ せっちする ] 2.1.1 lắp đặt [ せっちする ] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top