Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

証券総合口座

Mục lục

[ しょうけんそうごうこうざ ]

n

Tài khoản quản lý tiền mặt

Kinh tế

[ しょうけんそうごうこうざ ]

tài khoản tổng hợp chứng khoán
Category: 取引(売買)
Explanation: 証券会社の顧客管理サービス。証券総合口座専用ファンドにMRFがある。///MRFにて、証券取引等の代金の自動運用をおこなうことができる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 証券金融会社

    Kinh tế [ しょうけんきんゆうがいしゃ ] công ty tài chính chứng khoán [Securities finance company] Category : 証券市場 Explanation...
  • 証券投資

    Kinh tế [ しょうけんとうし ] đầu tư chứng khoán [portjolio investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券投機

    Kinh tế [ しょうけんとうき ] đầu cơ chứng khoán [agiotage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券持参人

    Kinh tế [ しょうけんじさんにん ] người cầm chứng khoán [bearer/holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 証券担保貸付

    Mục lục 1 [ しょうけんたんぽかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm chứng khoán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうけんたんぽかしつけ...
  • 証言

    [ しょうげん ] n lời khai/lời chứng/ nhân chứng
  • 証言する

    [ しょうげん ] vs khai/làm chứng/xác nhận
  • 証明

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 n 1.1.1 sự chứng minh 1.1.2 chứng minh 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめい ] 2.1.1 chứng minh [proof] 3 Tin...
  • 証明する

    Mục lục 1 [ しょうめい ] 1.1 vs 1.1.1 chứng minh 2 [ しょうめいする ] 2.1 vs 2.1.1 làm chứng 2.1.2 biện chứng 3 Kỹ thuật 3.1...
  • 証明付き写し

    [ しょうめいつきうつし ] vs bản xác thực
  • 証明付写し

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいつきうつし ] 2.1.1 bản xác thực...
  • 証明付写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいつきうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいつきうつししょるい...
  • 証明インボイス

    Mục lục 1 [ しょうめいいんぼいす ] 1.1 n 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいいんぼいす ] 2.1.1 hóa đơn...
  • 証明写し

    Mục lục 1 [ しょうめいうつし ] 1.1 vs 1.1.1 bản chứng từ 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいうつし ] 2.1.1 bản xác thực (chứng...
  • 証明写し書類

    Mục lục 1 [ しょうめいうつししょるい ] 1.1 vs 1.1.1 bản xác thực 1.1.2 bản chứng từ [ しょうめいうつししょるい ]...
  • 証明終わり

    Kỹ thuật [ しょうめいおわり ] điều phải chứng minh [Q.E.D. (quod erat demonstrundum)] Category : toán học [数学] Explanation :...
  • 証明証

    Tin học [ しょうめいしょう ] chứng nhận người dùng/chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate]
  • 証明証経路

    Tin học [ しょうめいしょうけいろ ] đường dẫn chứng nhận [certification path]
  • 証明証通し番号

    Tin học [ しょうめいしょうとおしばんごう ] số sản xuất chứng nhận [certificate serial number]
  • 証明送り状

    Mục lục 1 [ しょうめいおくりじょう ] 1.1 vs 1.1.1 hóa đơn xác thực 2 Kinh tế 2.1 [ しょうめいおくりじょう ] 2.1.1 hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top