- Từ điển Nhật - Việt
詐欺を働く
Xem thêm các từ khác
-
詠む
[ よむ ] v5m đếm/đọc/ngâm 参加者の数を~: đếm số người tham gia -
詠草
[ えいそう ] n bản thảo (làm thơ) 早く詠草を完成して、新しい編集を開始する:Nhanh chóng hoàn thành bản thảo để... -
詠歌
[ えいか ] n thơ/bài kệ/bài cầu kinh/sáng tác thơ/ngâm thơ 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること:Vịnh... -
驢馬
[ ろば ] n lừa -
試み
[ こころみ ] n việc thử 試みやってみよう: làm thử một chút -
試みる
[ こころみる ] v1 thử 何度試みてもだめだった: thử mấy lần vẫn không được -
試し
Mục lục 1 [ ためし ] 1.1 n 1.1.1 việc thử 1.1.2 việc nếm thử [ ためし ] n việc thử 試しにやってみる: thử làm xem việc... -
試し売買
Mục lục 1 [ ためしばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán thử 1.1.2 bán cho trả lại 2 Kinh tế 2.1 [ ためしばいばい ] 2.1.1 bán cho trả... -
試し見本書
Mục lục 1 [ ためしみほんしょ ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 2 Kinh tế 2.1 [ ためしみほんしょ ] 2.1.1 đơn (hàng) đặt... -
試し購入
Mục lục 1 [ ためしこうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 mua thử 2 Kinh tế 2.1 [ ためしこうにゅう ] 2.1.1 mua thử [purchase on trial] [ ためしこうにゅう... -
試し注文
Mục lục 1 [ ためしちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 1.1.2 đơn đặt hàng thử 2 Kinh tế 2.1 [ ためしちゅうもん... -
試す
[ ためす ] v5s thử/thử nghiệm いままで食べたことのない新しい食べ物を試す :Thử một món ăn mà trước đây ai... -
試合
[ しあい ] n cuộc thi đấu/trận đấu あの子先月サッカーチーム入ったでしょ。で、明日は試合。 :Tháng trước... -
試合する
[ しあいする ] n đua chen -
試作
Mục lục 1 [ しさく ] 1.1 n 1.1.1 việc thử chế tạo/thử chế tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ しさく ] 2.1.1 chế tạo thử [trial production]... -
試作品
Tin học [ しさくひん ] mẫu ban đầu/sản phẩm dùng thử/bản chạy thử [prototype/trial product] -
試作環境
Tin học [ しさくかんきょう ] điều kiện chạy thử/môi trường chạy thử [test environment] -
試算インボイス
Kinh tế [ しさんいんぼいす ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
試算インボイス〔送り状)
[ しさんいんぼいす〔おくりじょう) ] n hóa đơn hình thức -
試算送り状
Kinh tế [ しさんおくりじょう ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.