Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

試し売買

Mục lục

[ ためしばいばい ]

n

bán thử
bán cho trả lại

Kinh tế

[ ためしばいばい ]

bán cho trả lại/bán thử [approval sale]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 試し見本書

    Mục lục 1 [ ためしみほんしょ ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 2 Kinh tế 2.1 [ ためしみほんしょ ] 2.1.1 đơn (hàng) đặt...
  • 試し購入

    Mục lục 1 [ ためしこうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 mua thử 2 Kinh tế 2.1 [ ためしこうにゅう ] 2.1.1 mua thử [purchase on trial] [ ためしこうにゅう...
  • 試し注文

    Mục lục 1 [ ためしちゅうもん ] 1.1 n 1.1.1 đơn hàng (đặt) thử 1.1.2 đơn đặt hàng thử 2 Kinh tế 2.1 [ ためしちゅうもん...
  • 試す

    [ ためす ] v5s thử/thử nghiệm いままで食べたことのない新しい食べ物を試す :Thử một món ăn mà trước đây ai...
  • 試合

    [ しあい ] n cuộc thi đấu/trận đấu あの子先月サッカーチーム入ったでしょ。で、明日は試合。 :Tháng trước...
  • 試合する

    [ しあいする ] n đua chen
  • 試作

    Mục lục 1 [ しさく ] 1.1 n 1.1.1 việc thử chế tạo/thử chế tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ しさく ] 2.1.1 chế tạo thử [trial production]...
  • 試作品

    Tin học [ しさくひん ] mẫu ban đầu/sản phẩm dùng thử/bản chạy thử [prototype/trial product]
  • 試作環境

    Tin học [ しさくかんきょう ] điều kiện chạy thử/môi trường chạy thử [test environment]
  • 試算インボイス

    Kinh tế [ しさんいんぼいす ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 試算インボイス〔送り状)

    [ しさんいんぼいす〔おくりじょう) ] n hóa đơn hình thức
  • 試算送り状

    Kinh tế [ しさんおくりじょう ] hóa đơn hình thức [pro-forma invoice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 試練

    Mục lục 1 [ しれん ] 1.1 n 1.1.1 sự thử thách 1.1.2 sự rèn giũa 1.1.3 sự khảo nghiệm/ khảo nghiệm/khó khăn [ しれん ] n...
  • 試練する

    [ しれんする ] n thử thách
  • 試用就業

    [ しようしゅうぎょう ] n Thử việc
  • 試用版

    Tin học [ しようばん ] bản dùng thử/phiên bản dùng thử [trial version/trial edition]
  • 試用見本

    [ しようみほん ] n bản thử
  • 試用期間

    Mục lục 1 [ しようきかん ] 1.1 n 1.1.1 Thời gian thử việc 2 Tin học 2.1 [ しようきかん ] 2.1.1 giai đoạn dùng thử [trial...
  • 試運転

    Mục lục 1 [ しうんてん ] 1.1 n 1.1.1 việc thử vận chuyển 1.1.2 việc chạy thử máy 1.1.3 sự chạy thử (xe) 2 Kỹ thuật 2.1...
  • 試行錯誤

    [ しこうさくご ] n cái sai phát hiện khi chạy thử/lỗi phát hiện khi thử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top