Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ ひょう ]

n-suf, abbr

bình luận/phê bình
映画評 :bình luận điện ảnh
人物評 :bức phác họa chân dung

n

sự bình luận/sự phê bình
彼はたいてい、紳士的だが頭が固い男性だと評される :Người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn
批評家は、彼の作品をやや商業主義的だと評した。 :Tác phẩm của anh ta được các nhà phê bình bình luận là hơi thương mại một chút.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驕奢

    [ きょうしゃ ] n Sự xa hoa/sự phung phí/sự kiêu xa
  • 評定

    Tin học [ ひょうてい ] sự phân loại/sự sắp xếp [rating]
  • 評定水準

    Tin học [ ひょうていすいじゅん ] mức phân loại [rating level]
  • 評価

    Mục lục 1 [ ひょうか ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh giá 1.1.2 phẩm bình 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうか ] 2.1.1 sự đánh giá/sự ước giá...
  • 評価する

    Mục lục 1 [ ひょうか ] 1.1 vs 1.1.1 đánh giá 2 [ ひょうかする ] 2.1 vs 2.1.1 phê [ ひょうか ] vs đánh giá ~するためにすでに取られた協力の成果を評価する :đánh...
  • 評価報告書

    Tin học [ ひょうかほうこくしょ ] báo cáo đánh giá [evaluation report]
  • 評価制度

    Tin học [ ひょうかせいど ] hệ thống đánh giá [rating system]
  • 評価値

    Tin học [ ひょうかち ] giá trị ước tính [evaluation value]
  • 評価損

    Kinh tế [ ひょうかそん ] những mất mát khi định giá lại chứng khoán [loss on appraisal (of securities)] Category : Tài chính [財政]
  • 評判

    Mục lục 1 [ ひょうばん ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tiếng 1.1.2 bình luận 1.2 n 1.2.1 sự bình luận/lời bình luận 1.3 n 1.3.1 sự có...
  • 驕傲

    [ きょうごう ] n lòng kiêu ngạo/sự kiêu ngạo
  • 驕児

    [ きょうじ ] n đứa trẻ hư/đứa trẻ hư đốn
  • 評点

    [ ひょうてん ] n điểm
  • 評論

    Mục lục 1 [ ひょうろん ] 1.1 n 1.1.1 sự bình văn 1.1.2 sự bình luận [ ひょうろん ] n sự bình văn sự bình luận 一生涯同じ評論を書き続ける :liên...
  • 評論家

    [ ひょうろんか ] n Nhà phê bình 映画評論家 :nhà phân tích phim // nhà phê bình phim // nhà phê bình điện ảnh 演劇評論家 :nhà...
  • 評議

    Mục lục 1 [ ひょうぎ ] 1.1 vs 1.1.1 bình nghị 1.2 n 1.2.1 Hội nghị/thảo luận [ ひょうぎ ] vs bình nghị n Hội nghị/thảo...
  • 評議する

    [ ひょうぎする ] n đàm thuyết
  • 評議会

    [ ひょうぎかい ] n hội đồng 軍用電子機器評議会: hội đồng điện tử máy móc quân dụng AMA医学教育評議会: hội đồng...
  • 驕肆

    [ きょうし ] n sự kiêu hãnh/kiêu hãnh/niềm kiêu hãnh
  • 驕恣

    [ きょうし ] n sự kiêu hãnh/kiêu hãnh/niềm kiêu hãnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top