Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

認証

Mục lục

[ にんしょう ]

n

sự chứng nhận

Kỹ thuật

[ にんしょう ]

sự phê duyệt/sự chấp nhận [authorization, validation]

Tin học

[ にんしょう ]

xác thực [authentication]
Explanation: Trong một hệ điều hành mạng hoặc đa người dùng, đây là một tiến trình qua đó hệ thống đánh giá thông tin đăng nhập của người dùng. Tiến trình thẩm định quyền liên can đến việc so sánh tên và mật khẩu của người dùng với một danh sách những người dùng được phép. Nếu hệ điều hành so khớp, người dùng được phép truy xuất hệ thống, nhưng chỉ ở mức độ như đã chỉ định trong bản cấp phép trong trương mục của người dùng đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 認証官

    [ にんしょうかん ] n Những quan chức cần phải có sự thông qua của Nhật Hoàng khi muốn bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm
  • 認証交換

    Tin học [ にんしょうこうかん ] trao đổi xác thực [authentication exchange]
  • 認証トークン

    Tin học [ にんしょうトークン ] thẻ xác thực [authentication token/token]
  • 認証者

    [ にんしょうしゃ ] n Người chứng nhận
  • 認証機関

    [ にんしょうきかん ] n Cơ quan Chứng nhận
  • 認証情報

    Tin học [ にんしょうじょうほう ] thông tin xác thực [authentication information]
  • 認識

    Mục lục 1 [ にんしき ] 1.1 n 1.1.1 tri thức 1.1.2 sự nhận thức [ にんしき ] n tri thức sự nhận thức 客観的な世界を認識する:...
  • 認識する

    Mục lục 1 [ にんしき ] 1.1 vs 1.1.1 nhận thức 2 [ にんしきする ] 2.1 vs 2.1.1 thức 2.1.2 nhận thấy [ にんしき ] vs nhận thức...
  • 認識不足

    [ にんしきぶそく ] n Sự thiếu hiểu biết/sự thiếu kiến thức
  • 認識票

    [ にんしきひょう ] n phiếu nhận dạng/thẻ nhận dạng
  • 認識論

    [ にんしきろん ] n Nhận thức luận
  • Mục lục 1 [ まこと ] 1.1 n 1.1.1 sự thực/sự chính xác/độ chân thực/tính thật thà/tính trung thực 1.1.2 niềm tin/sự tín...
  • 誠に

    [ まことに ] adv thực sự/thực tế/chân thực/rõ ràng ご招待していただき、誠にありがとうございます。しかし残念ながらその日は他の予定が入っております。 :rất...
  • 誠実

    Mục lục 1 [ せいじつ ] 1.1 n 1.1.1 thành thực 1.1.2 sự thành thật/ tính thành thật [ せいじつ ] n thành thực sự thành thật/...
  • 誠実な

    [ せいじつな ] n thực thà
  • 誠心

    Mục lục 1 [ せいしん ] 1.1 n 1.1.1 thực tâm 1.1.2 thiệt thà 1.1.3 thiệt lòng 1.1.4 thành tín 1.1.5 thành tâm [ せいしん ] n thực...
  • 誠心誠意

    [ せいしんせいい ] n sự thành tâm thành ý/ thân mật/ toàn tâm toàn ý
  • 誠意

    Mục lục 1 [ せいい ] 1.1 adv 1.1.1 chân thành 1.2 n, n-adv 1.2.1 sự thật thà/sự ngay thật/sự trung thực/trung thực/thật thà/ngay...
  • 誠意ある

    [ せいいある ] n, n-adv đôn hậu
  • 誣告

    [ ぶこく ] n oan/oan uổng/oan ức 窃盗罪の誣告: bị buộc tội ăn cắp oan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top