- Từ điển Nhật - Việt
認識
Mục lục |
[ にんしき ]
n
tri thức
sự nhận thức
- 客観的な世界を認識する: nhận thức thế giới khách quan
- 認識論: nhận thức luận
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
認識する
Mục lục 1 [ にんしき ] 1.1 vs 1.1.1 nhận thức 2 [ にんしきする ] 2.1 vs 2.1.1 thức 2.1.2 nhận thấy [ にんしき ] vs nhận thức... -
認識不足
[ にんしきぶそく ] n Sự thiếu hiểu biết/sự thiếu kiến thức -
認識票
[ にんしきひょう ] n phiếu nhận dạng/thẻ nhận dạng -
認識論
[ にんしきろん ] n Nhận thức luận -
誠
Mục lục 1 [ まこと ] 1.1 n 1.1.1 sự thực/sự chính xác/độ chân thực/tính thật thà/tính trung thực 1.1.2 niềm tin/sự tín... -
誠に
[ まことに ] adv thực sự/thực tế/chân thực/rõ ràng ご招待していただき、誠にありがとうございます。しかし残念ながらその日は他の予定が入っております。 :rất... -
誠実
Mục lục 1 [ せいじつ ] 1.1 n 1.1.1 thành thực 1.1.2 sự thành thật/ tính thành thật [ せいじつ ] n thành thực sự thành thật/... -
誠実な
[ せいじつな ] n thực thà -
誠心
Mục lục 1 [ せいしん ] 1.1 n 1.1.1 thực tâm 1.1.2 thiệt thà 1.1.3 thiệt lòng 1.1.4 thành tín 1.1.5 thành tâm [ せいしん ] n thực... -
誠心誠意
[ せいしんせいい ] n sự thành tâm thành ý/ thân mật/ toàn tâm toàn ý
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
319 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
314 lượt xemAir Travel
282 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này