Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

読書

Mục lục

[ どくしょ ]

n

sự đọc sách/việc đọc sách
おかしなことに、彼女は読書が嫌いなのに週の何日かを図書館で過ごす :Thật là kì lạ, cô ấy dành nhiều ngày trong tuần để lên thư viện đọc sách trong khi thậm chí cô ấy còn nghĩ rằng cô ấy chẳng hứng thú gì với việc đọc sách.
メグは料理、政治、水泳に読書と多くのことに興味を持っていた :Meg là người có nhiều sở thích. Cô
đọc sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 読書室

    Mục lục 1 [ どくしょしつ ] 1.1 n 1.1.1 thư quán 1.1.2 phòng đọc sách [ どくしょしつ ] n thư quán phòng đọc sách
  • [ だれ ] n ai だれに招待状を送るのか一覧表を見せて.: Đưa tôi xem danh sách anh gửi giấy mời tới những ai nào! だれがしたと君は思うか. :Anh...
  • 誰か

    [ だれか ] n, uk ai đó/một ai đó ドアを閉める時は、後ろに誰かいるか確認しなさい。そうしないとおまえがドアを閉める時、誰かがけがをしてしまうかもしれないよ。 :Khi...
  • Mục lục 1 [ か ] 1.1 n 1.1.1 bài (học) 1.2 n-suf 1.2.1 khoa/phòng/ban [ か ] n bài (học) 第5課: bài 5 第6課: bài 6 明日は第10課を習う。:...
  • 課する

    [ かする ] n-suf áp/áp đặt/ấn định (義務・税・罰等)を課する: ấn định (nghĩa vụ, thuế, hình phạt) 国民に重税を課する:...
  • 課徴金

    Kinh tế [ かちょうきん ] thuế phụ thu [surcharge]
  • 課税

    [ かぜい ] n thuế khoá/thuế/thuế má 外国人への課税: thuế cho người nước ngoài 厳しい課税: thuế khóa hà khắc 所得税の課税:...
  • 課税する

    [ かぜい ] vs đánh thuế 課税されない場合: trường hợp không bị đánh thuế 商品に課税する: đánh thuế hàng hoá
  • 課税対照額

    [ かぜいたいしょうがく ] vs tiền lợi tức bị đánh thuế
  • 課税価格

    Kinh tế [ かぜいかかく ] giá trị tính thuế [tariff value]
  • 課税品

    Kinh tế [ かぜいひん ] hàng phải nộp thuế [dutiable goods]
  • 課税標準に準拠していない

    Kinh tế [ かぜいひょうじゅんにじゅんきょしていない ] Kê khai không đúng các căn cứ thuế
  • 課税期間

    Kinh tế [ かぜいきかん ] Kỳ tính thuế
  • 課税期間中に発生した貸付利子

    Kinh tế [ かぜいきかんちゅうにはっせいしたかしつけりし ] Tiền lãi cho vay phát sinh trong kỳ tính thuế
  • 課税所得

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かぜいしょとく ] 1.1.1 khoản thu nhập phải chịu thuế [taxable income] 1.2 [ かぜいしょとく ] 1.2.1...
  • 課程

    [ かてい ] n giáo trình giảng dạy/khóa trình/khóa học ~年の学修課程: khóa học diễn ra trong ~ năm テレビ課程: khóa đào...
  • 課目

    [ かもく ] n môn học/môn 実習課目: Môn thực tập 必修課目: môn bắt buộc 選択課目: môn tùy chọn
  • 課題

    Mục lục 1 [ かだい ] 1.1 n 1.1.1 chủ đề/đề tài/nhiệm vụ/thách thức 2 Kinh tế 2.1 [ かだい ] 2.1.1 chủ đề cần giải...
  • 課金

    Tin học [ かきん ] viết hóa đơn [billing]
  • 課金データ

    Tin học [ かきんデータ ] dữ liệu hóa đơn [billing data]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top