- Từ điển Nhật - Việt
講演者
Mục lục |
[ こうえんしゃ ]
vs
diễn giả
n
Giảng viên/người diễn thuyết
n
thuyết gia
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
謀
[ はかりごと ] n mưu trí -
謀る
Mục lục 1 [ はかる ] 1.1 v5r 1.1.1 mưu mô/mưu đồ 1.1.2 mưu cầu 1.1.3 lừa/tính kế [ はかる ] v5r mưu mô/mưu đồ 悪事を謀る:... -
謀略
Mục lục 1 [ ぼうりゃく ] 1.1 v5r 1.1.1 mưu lược 1.2 n 1.2.1 sự vạch kế hoạch/mưu mẹo/mưu/mưu kế [ ぼうりゃく ] v5r mưu... -
謀計
[ ぼうけい ] v5r mưu kế -
謀殺する
[ ぼうさつする ] v5r mưu sát -
謙遜
Mục lục 1 [ けんそん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm tốn/khiêm tốn/sự nhún nhường/nhún nhường/sự khiêm... -
謙遜する
Mục lục 1 [ けんそんする ] 1.1 n 1.1.1 nhún nhường 1.1.2 nhún mình [ けんそんする ] n nhún nhường nhún mình -
謙遜語
[ けんそんご ] n khiêm tốn ngữ/từ khiêm tốn -
謙譲
Mục lục 1 [ けんじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm nhường/sự khiêm tốn/đức tính khiêm... -
謙譲の美徳
[ けんじょうのびとく ] n vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường 謙譲の美徳を発揮する: Phát huy vẻ đẹp của đức tính... -
謙譲語
[ けんじょうご ] n từ khiêm tốn/khiêm tốn ngữ -
謙虚
Mục lục 1 [ けんきょ ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm nhường/khiêm tốn 1.2 n 1.2.1 sự khiêm nhường/thái độ khiêm nhường/khiêm tốn/khiêm... -
魚
Mục lục 1 [ うお ] 1.1 n 1.1.1 cá 2 [ さかな ] 2.1 n 2.1.1 cá [ うお ] n cá 魚は夜眠ると思いますか: bạn có nghĩ là cá ngủ... -
魚のとげ
[ さかなのとげ ] n ngạnh cá -
魚のえら
Mục lục 1 [ さかなのえら ] 1.1 n 1.1.1 mang cá 1.1.2 mang [ さかなのえら ] n mang cá mang -
魚のうろこをとる
Mục lục 1 [ さかなのうろこをとる ] 1.1 n 1.1.1 đánh vẩy 1.1.2 đánh vảy [ さかなのうろこをとる ] n đánh vẩy đánh vảy -
魚の唐揚げ
[ さかなのからあげ ] n cá chiên giòn -
魚の粥
[ さかなのかゆ ] n cháo cá -
魚卵
[ ぎょらん ] n trứng cá -
魚屋
[ さかなや ] n chợ cá/người buôn cá/cửa hàng cá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.