Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

議決権

[ ぎけつけん ]

n

quyền bỏ phiếu/quyền biểu quyết
株主議決権: quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết) của cổ đông
議決権を行使する: thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quyết)
(人)の議決権のある株式の30%を保有する: sở hữu 30% cổ phiếu có quyền biểu quyết (quyền bỏ phiếu) của ai
議決権の代理行使: thay ai thực hiện quyền bỏ phiếu (quyền biểu quy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 譲り渡す

    Mục lục 1 [ ゆずりわたす ] 1.1 v5s 1.1.1 nhường 1.1.2 bàn giao [ ゆずりわたす ] v5s nhường 席を譲り渡す: nhường chỗ ngồi...
  • 譲る

    Mục lục 1 [ ゆずる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhường/nhượng bộ/nhường nhịn 1.1.2 bàn giao (quyền sở hữu tài sản) [ ゆずる ] v5r nhường/nhượng...
  • 譲歩

    [ じょうほ ] n sự nhượng bộ この場合、譲歩が必要です: trong trường hợp này cần có sự nhượng bộ
  • 譲歩する

    Mục lục 1 [ じょうほする ] 1.1 n 1.1.1 nhường bước 1.1.2 nhượng bộ [ じょうほする ] n nhường bước nhượng bộ
  • 譲渡

    Mục lục 1 [ じょうと ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển giao/chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうと ] 2.1.1 chuyển nhượng [cession] [ じょうと...
  • 譲渡可能信用状

    Kinh tế [ じょうとかのうしんようじょう ] thư tín dụng chuyển nhượng [assignable letter of credit/transferable letter of credit]...
  • 譲渡可能証券

    Mục lục 1 [ じょうとかのうしょうけん ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán lưu thông 1.1.2 chứng khoán giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとかのうしょうけん...
  • 譲渡契約

    Mục lục 1 [ じょうとけいやく ] 1.1 v5r 1.1.1 hợp đồng chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 譲渡不能証券

    Mục lục 1 [ じょうとふのうしょうけん ] 1.1 v5r 1.1.1 chứng khoán không lưu thông 1.1.2 chứng khoán không giao dịch 2 Kinh tế...
  • 譲渡不能手形

    Mục lục 1 [ じょうとふのうてがた ] 1.1 v5r 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh...
  • 譲渡人

    Mục lục 1 [ じょうとにん ] 1.1 v5r 1.1.1 người chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとにん ] 2.1.1 người chuyển nhượng...
  • 譲渡価格

    Kinh tế [ じょうとかかく ] giá chuyển nhượng
  • 譲渡財産

    Kinh tế [ じょうとざいさん ] tài sản chuyển nhượng [grant]
  • 譲渡(譲渡書)

    Mục lục 1 [ じょうと(じょうとしょ) ] 1.1 v5r 1.1.1 chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) 2 Kinh tế 2.1 [ じょうと(じょうとしょ)...
  • 譲渡条項

    Mục lục 1 [ じょうとじょうこう ] 1.1 v5r 1.1.1 điều khoản chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとじょうこう ] 2.1.1 điều...
  • 譲渡条項(用船契約)

    [ じょうとじょうこう(ようせんけいやく) ] v5r điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
  • 譲渡手続き手数料

    Kinh tế [ じょうとてつづきてすうりょう ] phí thủ tục chuyển nhượng [transfer commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 譲渡手数料

    Mục lục 1 [ じょうとてすうりょう ] 1.1 v5r 1.1.1 phí thủ tục chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ じょうとてすうりょう ] 2.1.1...
  • 譲渡書

    Kinh tế [ じょうとしょ ] giấy chuyển nhượng [deed of assignment/deed of conveyance/deed of transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 譲渡性

    Kinh tế [ じょうとせい ] tính có thể chuyển nhượng được (quyền lợi, v.v...) [transferability (of rights, etc.)] Category : Tài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top