- Từ điển Nhật - Việt
Xem thêm các từ khác
-
豚に真珠
[ ぶたにしんじゅ ] exp thép tốt vô dụng trên cán dao そのような試みは豚に真珠のようなものだ :thử nghiệm này... -
豚の膏
[ ぶたのあぶら ] n mỡ lợn -
豊か
Mục lục 1 [ ゆたか ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong phú/dư dật/giàu có 1.2 n 1.2.1 sự phong phú/sự dư dật/sự giàu có [ ゆたか ] adj-na... -
豊かな
Mục lục 1 [ ゆたかな ] 1.1 n 1.1.1 phú 1.1.2 giàu có 1.1.3 giàu [ ゆたかな ] n phú giàu có giàu -
豊かな健康
[ ゆたかなけんこう ] n dồi dào sức khoẻ -
豊富
Mục lục 1 [ ほうふ ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong phú/giàu có 1.2 n 1.2.1 sự phong phú/sự giàu có 1.3 n 1.3.1 xúc tích [ ほうふ ] adj-na... -
豊富な
Mục lục 1 [ ほうふな ] 1.1 n 1.1.1 phong phú 1.1.2 giàu 1.1.3 đủ dùng 1.1.4 dư dật 1.1.5 chan chát [ ほうふな ] n phong phú giàu... -
豚小屋
Mục lục 1 [ ぶたごや ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 căn phòng bẩn thỉu [ ぶたごや ] n chuồng lợn 豚小屋の扉をなめる者はよほどベーコンが好きに違いない。 :Quả... -
豊年
[ ほうねん ] n năm được mùa 豊年祭 :Lễ hội kỷ niệm một năm được mùa bội thu về lúa gạo và các thực phẩm... -
豊作
[ ほうさく ] n mùa màng bội thu 記録的な米の大豊作 :Vụ mùa gạo bội thu kỷ lục. 今年は豊作に恵まれる :Năm... -
豚カツ
[ とんカツ ] n món cô lét thịt lợn -
豚箱
[ ぶたばこ ] n phòng giam 豚箱に入れられる :Bị tống giam -
豚足
[ とんそく ] n chân giò lợn -
豚舎
Mục lục 1 [ とんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 chuồng lợn 1.1.2 chuồng heo [ とんしゃ ] n chuồng lợn 繁殖豚舎 :chuồng lợn giống... -
豚肉
Mục lục 1 [ ぶたにく ] 1.1 n 1.1.1 thịt lợn 1.1.2 thịt heo [ ぶたにく ] n thịt lợn 豚肉なら70度くらいはないとね。 :Nếu... -
豊満
Mục lục 1 [ ほうまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong mãn/phong phú/đậm đà 1.1.2 nõn nà (thân thể con gái)/đẫy đà (thân thể con gái)... -
豊満な
[ ほうまんな ] n phương phi -
豊漁
[ ほうりょう ] n sự bắt được nhiều cá/sự nặng lưới 久々の豊漁である :Lâu rồi mới có một mẻ đánh cá lớn.... -
豐田
[ とよた ] n Toyota -
象
Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 hiện tượng/hình dạng 2 [ ぞう ] 2.1 n 2.1.1 voi [ しょう ] n hiện tượng/hình dạng [ ぞう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.