- Từ điển Nhật - Việt
負担
Mục lục |
[ ふたん ]
n
sự gánh vác
- (人)の治療費の負担 :Chịu chi phí điều trị của ai đó.
- あえぐ経済への大きな負担 :Trách nhiệm to lớn với nền kinh tế đang kiệt quệ.
Kinh tế
[ ふたん ]
sự gánh vác/sự phân chia trách nhiệm [burden]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
負担する
Mục lục 1 [ ふたん ] 1.1 vs 1.1.1 gánh vác/đảm nhận 2 [ ふたんする ] 2.1 vs 2.1.1 đài thọ [ ふたん ] vs gánh vác/đảm nhận... -
財
[ ざい ] n, n-suf tài sản 長田氏が一代で財を成した。: Ông Osada đã tích cóp được một tài sản lớn trong cả cuộc đời. -
財力
Mục lục 1 [ ざいりょく ] 1.1 n 1.1.1 tài lực 2 Kinh tế 2.1 [ ざいりょく ] 2.1.1 khả năng tài chính/uy lực tài chính [exchequer;... -
財宝
Mục lục 1 [ ざいほう ] 1.1 n 1.1.1 bảo bối 2 Kinh tế 2.1 [ ざいほう ] 2.1.1 của cải/tiền của/tài sản [riches] [ ざいほう... -
財布
Mục lục 1 [ さいふ ] 1.1 n 1.1.1 ví 1.1.2 túi tiền 1.1.3 hầu bao 1.1.4 đãy tiền 1.1.5 bóp 1.1.6 bao tượng [ さいふ ] n ví 満員電車の中で財布を盗まれた。:... -
財形
Kinh tế [ ざいけい ] kế hoạch tiết kiệm thuế đặc biệt cho nhân viên hưởng lương [special tax-treatment savings plan for salaried... -
財務
Mục lục 1 [ ざいむ ] 1.1 n 1.1.1 tài vụ 1.1.2 công việc tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ ざいむ ] 2.1.1 nghiệp vụ tài chính [finance]... -
財務報告書
Kinh tế [ ざいむほうこくしょ ] báo cáo tài chính [financial statement] -
財務家
Kinh tế [ ざいむか ] chuyên gia tài chính [financier] -
財務官
Kinh tế [ ざいむかん ] quan coi quốc khố [financier; quaestor] -
財務府
Kinh tế [ ざいむふ ] ngân khố/kho bạc quốc gia [exchequer] -
財務府長官
Kinh tế [ ざいむふちょうかん ] trưởng kho bạc quốc gia/trưởng ngân khố [Chancellor of the Exchequer] -
財務代理人
Kinh tế [ ざいむだいりにん ] người thừa hành về tài chính [fiscal agent] Category : Thị trường chứng khoán [証券市場] Explanation... -
財務制度
Kinh tế [ ざいむせいど ] Cơ chế tài chính/chế độ tài chính Category : Tài chính -
財務省
Kinh tế [ ざいむしょう ] bộ Tài Chính [Department of the Treasury; treasury] -
財務省中期債券
Kinh tế [ ざいむしょうちゅうきさいけん ] trái phiếu trung hạn của bộ Tài Chính [treasury note] -
財務省分局
Kinh tế [ ざいむしょぶんきょく ] phân kho kho bạc Hoa Kỳ/chi nhánh kho bạc Hoa Kỳ [subtreasury] -
財務省債務証書
Kinh tế [ ざいむしょうさいけんしょうしょ ] chứng nhận trái vụ bộ Tài Chính [treasury certificate] -
財務省出納局長
Kinh tế [ ざいむしょうしゅつのうきょくちょう ] trưởng ngân khố Hoa Kỳ [the Treasurer of the United States] -
財務省短期債券
Kinh tế [ ざいむしょうたんきさいけん ] trái phiếu ngắn hạn của bộ Tài Chính [treasury bill]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.