- Từ điển Nhật - Việt
貨幣
[ かへい ]
n
tiền tệ/tiền/đồng tiền
- 指定貨幣: đồng tiền chỉ định (trong hợp đồng)
- 今までの中で最古の貨幣: đồng tiền cổ nhất từ trước đến nay
- 国家貨幣: Tiền tệ quốc gia
- 法的貨幣: đồng tiền hợp pháp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
貨幣単位
[ かへいたんい ] n đơn vị tiền tệ -
貨幣同盟
Kinh tế [ かへいどうめい ] đồng minh tiền tệ [monetary union] -
貨幣価値
[ かへいかち ] n giá trị tiền tệ/giá trị đồng tiền/giá trị của đồng tiền 彼女はまだ子どもだから貨幣価値が分かっていない:... -
貨幣用金
Kinh tế [ かへいようきん ] vàng tiền tệ [monetary gold] -
貨、客船
Kinh tế [ か、きゃくせん ] tàu hàng-khách [cargo and passenger ship] -
貨物
Mục lục 1 [ かもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng hóa/hàng 2 Kinh tế 2.1 [ かもつ ] 2.1.1 hàng chuyên chở [cargo] 2.2 [ かもつ ] 2.2.1 hàng... -
貨物の委付
Kinh tế [ かもつのいふ ] từ bỏ hàng [abandonment of goods] -
貨物の損失
Kinh tế [ かもつのそんしつ ] mất hàng [loss of cargo] -
貨物の放棄
Kinh tế [ かもつのほうき ] từ bỏ hàng [abandonment of goods] -
貨物取扱量
Kinh tế [ かもつとりあつかいりょう ] lượng hàng hóa thông qua cảng [cargo turnover] -
貨物上乗人
Kinh tế [ かもつじょうじょうにん ] người áp tải [supercargo] -
貨物仲立人
Kinh tế [ かもつなかだちにん ] môi giới thuê tàu [freight broker] -
貨物引受指図書
Kinh tế [ かもつひきうけさしずしょ ] phiếu giao hàng đã trả cước [freight release] Explanation : 運賃先払いの貨物に対し、その支払を受けて船長が出す -
貨物引換証
Kinh tế [ かもつひきかえしょう ] vận đơn đường bộ/giấy gửi hàng đường bộ [waybill] -
貨物引渡
Kinh tế [ かもつひきわたし ] giao hàng [delivery] -
貨物保険
Kinh tế [ かもつほけん ] bảo hiểm hàng [cargo insurance] -
貨物保険証券
Kinh tế [ かもつほけんしょうけん ] đơn bảo hiểm hàng [cargo policy] -
貨物積載量能力
Kinh tế [ かもつせきさいりょうのうりょく ] trọng tải hàng hóa/trọng tải tịnh [deadweight cargo capacity] -
貨物用商品証券
Kinh tế [ かもつようしょうひんしょうけん ] đơn bảo hiểm hàng [cargo policy] -
貨物申告書
Kinh tế [ かもつしんこくしょ ] bản kê hàng đã bốc [cargo sheet]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.