Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

販売代理店

Mục lục

[ はんばいだいりてん ]

n

hãng đại lý bán
đại lý kinh tiêu
đại lý gửi bán
đại lý bán hàng
đại lý bán

Kinh tế

[ はんばいだいりてん ]

đại lý bán/hãng đại lý bán [commission seller]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ はんばいだいりてん ]

đại lý gửi bán [agent carrying stock]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ はんばいだいりてん ]

đại lý kinh tiêu [merchant agent]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 販売代金

    [ はんばいだいきん ] n tiền bán
  • 販売価格

    Mục lục 1 [ はんばいかかく ] 1.1 vs 1.1.1 giá bán buôn 2 Kinh tế 2.1 [ はんばいかかく ] 2.1.1 giá bán [sale price] [ はんばいかかく...
  • 販売促進

    Mục lục 1 [ はんばいそくしん ] 1.1 n 1.1.1 xúc tiến bán 1.1.2 Sự thúc đẩy bán hàng 2 Kinh tế 2.1 [ はんばいそくしん ]...
  • 販売促進用の商品

    Kinh tế [ はんばいそくしんようのしょうひん ] Hàng khuyến mại quảng cáo Category : Thương mại
  • 販売値段

    [ はんばいねだん ] n giá bán ra
  • 販売確認

    Kinh tế [ はんばいかくにん ] xác nhận bán [confirmation of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 販売競合

    Kinh tế [ はんばいきょうごう ] cạnh tranh bán hàng [sales pitch (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 販売管理費

    Kinh tế [ はんばいかんりひ ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [selling, general and administrative expenses]...
  • 販売選択権

    Mục lục 1 [ はんばいせんたくけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền chọn bán 2 Kinh tế 2.1 [ はんばいせんたくけん ] 2.1.1 quyền chọn...
  • 販売費

    Mục lục 1 [ はんばいひ ] 1.1 n 1.1.1 chi phí bán 2 Kinh tế 2.1 [ はんばいひ ] 2.1.1 chi phí bán [selling expenses] [ はんばいひ...
  • 販売費及び一般管理費

    Kinh tế [ はんばいひおよびいっぱんかんりひ ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [Selling, general and...
  • 販売部門

    [ はんばいぶもん ] n phòng bán hàng/bộ phận bán hàng
  • 販売部長

    Kinh tế [ はんばいぶちょう ] trưởng phòng bán/trưởng phòng xuất [sales manages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 販売者

    [ はんばいしゃ ] n Người bán
  • 販売機

    [ はんばいき ] n máy bán hàng tự động
  • 販売機会

    [ はんばいきかい ] n Cơ hội bán hàng
  • 販売戦略

    [ はんばいせんりゃく ] n Chiến lược bán hàng
  • 販売数量

    [ はんばいすうりょう ] n số lượng bán
  • 販売手付金

    Kinh tế [ はんばいてつけきん ] tiền cược bán/tiền cược nghịch (sở giao dịch) [premium for the put] Category : Sở giao dịch...
  • 販売手数料

    Kinh tế [ はんばいてすうりょう ] hoa hồng bán [selling commission] Category : Đầu tư tín thác [投資信託] Explanation : 投資信託を購入する際にかかる手数料のこと。投資家が、証券会社などの販売会社に直接払うもの。///手数料の支払方法は、投資信託のタイプによって特徴がある。追加型投資信託では、外枠方式を採用しており、買付代金に対して外枠で何%というような支払方法になっている。一方、単位型投資信託では、内枠方式のものが多く、1万円につき内枠で何円というようになっている。(単位型投資信託でも、外枠方式で手数料が設定されているものもある)///証券会社などの販売会社を経由せずに、投資家と運用会社が直接取引を行うことにより、販売手数料が無料のものもある。このような販売手数料が無料の投資信託はノーロード型ファンドなどと呼ばれている。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top