Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

販売管理費

Kinh tế

[ はんばいかんりひ ]

chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [selling, general and administrative expenses]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 販売選択権

    Mục lục 1 [ はんばいせんたくけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền chọn bán 2 Kinh tế 2.1 [ はんばいせんたくけん ] 2.1.1 quyền chọn...
  • 販売費

    Mục lục 1 [ はんばいひ ] 1.1 n 1.1.1 chi phí bán 2 Kinh tế 2.1 [ はんばいひ ] 2.1.1 chi phí bán [selling expenses] [ はんばいひ...
  • 販売費及び一般管理費

    Kinh tế [ はんばいひおよびいっぱんかんりひ ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [Selling, general and...
  • 販売部門

    [ はんばいぶもん ] n phòng bán hàng/bộ phận bán hàng
  • 販売部長

    Kinh tế [ はんばいぶちょう ] trưởng phòng bán/trưởng phòng xuất [sales manages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 販売者

    [ はんばいしゃ ] n Người bán
  • 販売機

    [ はんばいき ] n máy bán hàng tự động
  • 販売機会

    [ はんばいきかい ] n Cơ hội bán hàng
  • 販売戦略

    [ はんばいせんりゃく ] n Chiến lược bán hàng
  • 販売数量

    [ はんばいすうりょう ] n số lượng bán
  • 販売手付金

    Kinh tế [ はんばいてつけきん ] tiền cược bán/tiền cược nghịch (sở giao dịch) [premium for the put] Category : Sở giao dịch...
  • 販売手数料

    Kinh tế [ はんばいてすうりょう ] hoa hồng bán [selling commission] Category : Đầu tư tín thác [投資信託] Explanation : 投資信託を購入する際にかかる手数料のこと。投資家が、証券会社などの販売会社に直接払うもの。///手数料の支払方法は、投資信託のタイプによって特徴がある。追加型投資信託では、外枠方式を採用しており、買付代金に対して外枠で何%というような支払方法になっている。一方、単位型投資信託では、内枠方式のものが多く、1万円につき内枠で何円というようになっている。(単位型投資信託でも、外枠方式で手数料が設定されているものもある)///証券会社などの販売会社を経由せずに、投資家と運用会社が直接取引を行うことにより、販売手数料が無料のものもある。このような販売手数料が無料の投資信託はノーロード型ファンドなどと呼ばれている。
  • 販売時点

    Kinh tế [ はんばいじてん ] điểm bán/thời điểm bán hàng [point of sale (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 販促費

    Kinh tế [ はんそくひ ] Chi phí khuyến mãi
  • 販管費

    Kinh tế [ はんかんひ ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [selling, general and administrative expenses] Category...
  • 販路

    Mục lục 1 [ はんろ ] 1.1 n 1.1.1 thị trường tiêu thụ 2 Kinh tế 2.1 [ はんろ ] 2.1.1 các kênh bán hàng [marketing channel] [ はんろ...
  • 貪婪

    Mục lục 1 [ たんむさぼ ] 1.1 n 1.1.1 tham lam 2 [ どんらん ] 2.1 n 2.1.1 tham lam [ たんむさぼ ] n tham lam [ どんらん ] n tham lam
  • 貪る

    Mục lục 1 [ むさぼる ] 1.1 n 1.1.1 tham 1.2 v5r 1.2.1 thèm thuồng/thèm muốn [ むさぼる ] n tham v5r thèm thuồng/thèm muốn (人)の唇をむさぼる:...
  • 貪欲

    Mục lục 1 [ どんよく ] 1.1 adj-na 1.1.1 tham dục 1.1.2 tham ăn 1.1.3 máu tham 1.1.4 lòng tham 1.1.5 hám lợi/tham lam 1.2 n 1.2.1 tính...
  • 貪欲な

    [ どんよくな ] n tham
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top