Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

貴重物品

[ きちょうぶつひん ]

n

đồ quý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 貴金属

    Mục lục 1 [ ききんぞく ] 1.1 v5b 1.1.1 châu báu 1.1.2 bửu bối 1.2 n 1.2.1 kim loại quý/kim loại quý hiếm/trang sức 1.3 n 1.3.1...
  • 貴金属工

    [ ききんぞくこう ] n thợ bạc
  • 貴方

    [ あなた ] n, uk anh/chị あなたはもっと食べるの: Anh (chị, cậu) ăn thêm à 貴方は日本語を学んているですか: ông (bà,...
  • 貴族

    Mục lục 1 [ きぞく ] 1.1 n 1.1.1 quý tộc/dòng dõi quý tộc/vương giả/dòng dõi vương tôn công tử/vương tôn công tử 1.1.2...
  • 貴意

    [ きい ] n thiện ý Ghi chú:dùng trong viết thư
  • 貶す

    [ けなす ] v5s, uk gièm pha/chê bai/bôi xấu/bôi nhọ (人)のまじめな努力をけなす: gièm pha sự cố gắng tích cực của......
  • 買いかぶる

    Mục lục 1 [ かいかぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 trả giá quá cao/mắc lừa 1.1.2 đánh giá quá cao [ かいかぶる ] v5r trả giá quá cao/mắc...
  • 買い占め

    [ かいしめ ] n sự mua toàn bộ/sự đầu cơ tích trữ/đầu cơ/mua tích trữ 株の大量買い占め: tích trữ số lượng lớn...
  • 買い占める

    [ かいしめる ] v1 mua toàn bộ/đầu cơ tích trữ 食糧を買い占めた姦商: gian thương đầu cơ lương thực
  • 買い取り

    [ かいとり ] n sự mua vào/sự giao dịch/mua vào/giao dịch/sự mua/mua 手形の買い取り: mua hối phiếu 日銀による国債買い取り:...
  • 買い上げ

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かいあげ ] 1.1.1 Bao tiêu [Support the price of ...] 1.2 [ かいあげ ] 1.2.1 mua sắm [procurement] Kinh tế [...
  • 買い主

    [ かいぬし ] n người mua/bên mua 買い主の危険負担で: người mua sẽ chịu rủi ro 買い主保険: bảo hiểm người mua
  • 買い下がり

    Kinh tế [ かいさがり ] mua vào khi giá cổ phiếu giảm [Averaging] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : 株式売買の一つの手段で、株価が下がっている状況で、購入していくこと。///購入単価を下げていくことができる。ナンピンの考え方である。
  • 買いオペ

    [ かいオペ ] n Thao tác mua/hành động mua
  • 買いオペレーション

    [ かいオペレーション ] n Thao tác mua/hành động mua
  • 買いオプション

    Kinh tế [ かいおぷしょん ] quyền mua ưu tiên [buying option]
  • 買い入れ

    [ かいいれ ] n mua/mua vào/nhập hàng 買い入れを確認する: Xác nhận mua vào 有価証券買い入れ: Mua chứng khoán có giá 武器の買い入れ:...
  • 買い入れる

    Mục lục 1 [ かいいれる ] 1.1 n 1.1.1 chuộc 1.2 v1 1.2.1 mua vào/nhập khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ かいいれる ] 2.1.1 Mua vào [Purchase]...
  • 買い値

    [ かいね ] n giá mua
  • 買い立て

    [ かいたて ] n mới toanh/mới mua 買い立てのかばん: cặp mới toanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top