Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

賃借

Mục lục

[ ちんしゃく ]

n

sự thuê
近くの数カ所のビルに部屋を賃借する :thuê phòng ở một vài tòa nhà lân cận
金庫を賃借する :thuê két tiền

Kinh tế

[ ちんしゃく ]

việc thuê/nghiệp vụ thuê [leasing, renting]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 賃借人

    Kinh tế [ ちんしゃくにん ] người thuê theo hợp đồng (nhà, đất) [lessee; locataire] Category : Luật
  • 賃借り

    [ ちんがり ] n sự thuê 彼は友人の家を賃借りしている。: Anh ấy đang thuê nhà của bạn.
  • 賃借傭船

    Kinh tế [ ちんしゃくようせん ] tàu cho thuê [demise charter]
  • 賃借傭船者

    Kinh tế [ ちんしゃくようせんしゃ ] người cho thuê tàu [demise charterer]
  • 賃借権

    [ ちんしゃくけん ] n quyền cho thuê 賃借権の売買 :kinh doanh quyền cho thuê ~の賃借権を失う :mất quyền cho thuê...
  • 賃率

    Mục lục 1 [ ちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ ちんりつ ] 2.1.1 suất cước đường biển [shipping...
  • 賃銀

    [ ちんぎん ] n lương
  • 賃餅

    [ ちんもち ] n bánh ngọt thuê làm
  • 賃貸

    Mục lục 1 [ ちんたい ] 1.1 n 1.1.1 sự cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたい ] 2.1.1 sự cho thuê [lease] [ ちんたい ] n sự cho thuê...
  • 賃貸する

    [ ちんたい ] vs cho thuê 部屋を賃貸する :cho thuê một căn phòng 別荘を賃貸する :cho thuê biệt thự
  • 賃貸人

    Mục lục 1 [ ちんたいにん ] 1.1 n 1.1.1 Chủ cho thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいにん ] 2.1.1 người thuê theo hợp đồng (nhà,...
  • 賃貸価格

    [ ちんたいかかく ] n giá cho thuê
  • 賃貸借

    Mục lục 1 [ ちんたいしゃく ] 1.1 n 1.1.1 cho thuê ngắn hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ちんたいしゃく ] 2.1.1 cho thuê ngắn hạn [hiring]...
  • 賃貸借契約

    [ ちんたいしゃくけいやく ] n hợp đồng cho thuê 6カ月の賃貸借契約をする :ký hợp đồng cho thuê 6 tháng 賃貸借契約を変更する :sửa...
  • 賃金

    Mục lục 1 [ ちんぎん ] 1.1 n 1.1.1 tiền công 2 Kinh tế 2.1 [ ちんぎん ] 2.1.1 tiền lương [wages] [ ちんぎん ] n tiền công 賃金・就業時間・休息そのほかの勤労条件に関する基準 :những...
  • 賃金の差

    [ ちんぎんのさ ] n sự khác nhau về mức lương 賃金の差別禁止 :Không cho phép sự phân biệt về mức lương
  • 賃金体系

    [ ちんぎんたいけい ] n hệ thống lương ~の賃金体系に影響を与える :Gây ảnh hưởng đến hệ thống lương của...
  • 賑わい

    [ にぎわい ] n Sự thịnh vượng/sự nhộn nhịp 町には往年の賑わいは見られない. :Không thể nhận ra sự thịnh vượng...
  • 賑わう

    [ にぎわう ] v5u sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà...
  • 賑やか

    [ にぎやか ] adj-na sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo にぎやかなパーティー: bữa tiệc huyên náo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top