- Từ điển Nhật - Việt
賑わう
[ にぎわう ]
v5u
sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo
- この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう: tòa nhà lịch sử này luôn náo nhiệt bởi rất nhiều khách thăm quan hàng năm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
賑やか
[ にぎやか ] adj-na sôi nổi/náo nhiệt/sống động/huyên náo にぎやかなパーティー: bữa tiệc huyên náo -
賓客
Mục lục 1 [ ひんかく ] 1.1 n 1.1.1 khách mời danh dự 2 [ ひんきゃく ] 2.1 n 2.1.1 khách mời danh dự [ ひんかく ] n khách mời... -
賓格
[ ひんかく ] n tân cách -
賄い付き
[ まかないつき ] n sự đi kèm cả bữa ăn -
賄う
Mục lục 1 [ まかなう ] 1.1 v5u 1.1.1 chịu chi trả 2 Kinh tế 2.1 [ まかなう ] 2.1.1 cung cấp cho/bảo đảm cho [cover, provide for]... -
賄賂
Mục lục 1 [ わいろ ] 1.1 v5u 1.1.1 hối lộ 1.2 n 1.2.1 sự hối lộ [ わいろ ] v5u hối lộ n sự hối lộ 賄賂を受け取る:... -
賄賂を使う
Mục lục 1 [ わいろをつかう ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ わいろをつかう ] n đút tiền đút lót -
賄賂を贈る
Mục lục 1 [ わいろをおくる ] 1.1 n 1.1.1 đút tiền 1.1.2 đút lót [ わいろをおくる ] n đút tiền đút lót -
資する
Kinh tế [ しする ] đóng góp vào [be conducive to, contribute to, assist (expansion)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Sự mở rộng. -
資産
Mục lục 1 [ しさん ] 1.1 n 1.1.1 tư sản 1.1.2 tài sản 2 Kinh tế 2.1 [ しさん ] 2.1.1 tài sản/tài sản có [asset(s)] [ しさん... -
資産の部
Kinh tế [ しさんのぶ ] tài sản [Assets (US)] Category : Tài chính [財政] -
資産家
[ しさんか ] n nhà tư sản -
資産状態
Kinh tế [ しさんじょうたい ] khả năng tài chính (hãng buôn) [financial standing] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
資産状態(商社)
[ しさんじょうたい(しょうしゃ) ] n khả năng tài chính -
資産管理
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ しさんかんり ] 1.1.1 quản lý tài sản [Asset-management] 2 Tin học 2.1 [ しさんかんり ] 2.1.1 dự liệu... -
資産配分
Kinh tế [ しさんはいぶん ] sự phân bổ tài sản [asset allocation] Category : Tài chính [財政] -
資産担保証券
Kinh tế [ しさんたんぽしょうけん ] chứng khoán đảm bảo tài sản [ABS(Asset Backed Securities)] Category : 証券ビジネス... -
資財所要量計画
Tin học [ しざいしょようりょうけいかく ] Lập Kế Hoạch Vật Liệu Yêu Cầu [MRP/Material Requirement Planning] Explanation : Là... -
資金
Mục lục 1 [ しきん ] 1.1 n 1.1.1 vốn vận chuyển 1.1.2 vốn 1.1.3 tiền vốn [ しきん ] n vốn vận chuyển vốn tiền vốn -
資金利鞘
Kinh tế [ しきんりしょう ] lãi ròng [net interest margin] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.